Bản dịch của từ Sorption trong tiếng Việt
Sorption

Sorption (Noun)
Hấp thụ và hấp phụ được coi là một quá trình duy nhất.
Absorption and adsorption considered as a single process.
Sorption is an important concept in environmental science.
Sorption là một khái niệm quan trọng trong khoa học môi trường.
There is no clear evidence linking sorption to climate change.
Không có bằng chứng rõ ràng nào liên kết sorption với biến đổi khí hậu.
Is sorption a topic that will be covered in the IELTS exam?
Liệu sorption có phải là một chủ đề sẽ được đề cập trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Sorption là một quá trình vật lý hoặc hóa học trong đó một chất (thường là chất lỏng hoặc khí) được hấp phụ hoặc hấp thu vào một chất khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và môi trường. Sorption bao gồm hai quá trình chính: hấp phụ (adsorption) và hấp thu (absorption). Dù có sự tương đồng trong nghĩa, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, vì vậy cả hai đều được sử dụng đồng nhất trong các tài liệu khoa học.
Từ "sorption" xuất phát từ gốc Latin "sorbere", nghĩa là hấp thụ hoặc hút vào. Từ này được hình thành từ sự kết hợp của hai quá trình: hấp thụ (absorption) và hấp phụ (adsorption), được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, vật lý và sinh học để mô tả cách mà các chất rắn hoặc lỏng tương tác với các chất khác. Ý nghĩa hiện tại của "sorption" phản ánh khả năng của vật liệu trong việc thu hút và giữ lại các phân tử từ môi trường xung quanh, chỉ ra vai trò quan trọng của nó trong nhiều ứng dụng thực tiễn.
Từ "sorption" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong bối cảnh môi trường và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết về chuyên ngành khoa học, nhất là trong phần đọc. "Sorption" thường được sử dụng để mô tả quá trình hấp thụ hoặc hấp phụ các chất trong các nghiên cứu về chất lỏng, khí và vật liệu rắn, đồng thời liên quan đến các ứng dụng trong xử lý nước thải và cải tạo đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp