Bản dịch của từ Sorrowing trong tiếng Việt
Sorrowing

Sorrowing (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự đau khổ hoặc buồn bã sâu sắc.
Feeling or displaying deep distress or sadness.
The sorrowing family attended the funeral of their beloved grandfather, Mr. Lee.
Gia đình đang buồn bã tham dự tang lễ của ông nội, Mr. Lee.
Many sorrowing friends gathered to remember the late artist, Jane Smith.
Nhiều người bạn đang buồn bã tụ tập để tưởng nhớ nghệ sĩ quá cố, Jane Smith.
Are you sorrowing after the loss of your close friend, Tom?
Bạn có đang buồn bã sau khi mất người bạn thân, Tom không?
Họ từ
Từ "sorrowing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "sorrow", dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động của việc cảm thấy buồn phiền sâu sắc. Trong tiếng Anh, "sorrowing" thường được sử dụng trong văn chương hoặc các bối cảnh trang trọng để diễn tả sự đau buồn hoặc tiếc nuối. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "sorrowing" xuất phát từ gốc Latin "sorrow", có nguồn gốc từ từ "sorrow" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa là nỗi buồn hoặc sự đau khổ. Trong tiếng Latin, "sorrow" tương ứng với "tristitia", phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực. Từ này đã phát triển qua thời gian, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến nỗi buồn, nhưng mở rộng ra để mô tả cảm giác và hành động thể hiện nỗi đau tâm lý. Hiện nay, "sorrowing" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động cảm nhận, bộc lộ nỗi buồn, thường gắn liền với trải nghiệm cá nhân sâu sắc.
Từ "sorrowing" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi cảm xúc và trải nghiệm cá nhân thường được trình bày. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng hoặc nội tâm nhân vật trong văn chương và bài báo. Ngoài việc sử dụng trong văn viết, "sorrowing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự mất mát, đau thương hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật như thơ ca để diễn tả nỗi buồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
