Bản dịch của từ Sorrowing trong tiếng Việt

Sorrowing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorrowing (Adjective)

sˈɑɹoʊɨŋ
sˈɑɹoʊɨŋ
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự đau khổ hoặc buồn bã sâu sắc.

Feeling or displaying deep distress or sadness.

Ví dụ

The sorrowing family attended the funeral of their beloved grandfather, Mr. Lee.

Gia đình đang buồn bã tham dự tang lễ của ông nội, Mr. Lee.

Many sorrowing friends gathered to remember the late artist, Jane Smith.

Nhiều người bạn đang buồn bã tụ tập để tưởng nhớ nghệ sĩ quá cố, Jane Smith.

Are you sorrowing after the loss of your close friend, Tom?

Bạn có đang buồn bã sau khi mất người bạn thân, Tom không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorrowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Happiness and anger and calmness, hatred and appreciation, all can be expressed through art rather than through any other means [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Sorrowing

Không có idiom phù hợp