Bản dịch của từ Soteriological trong tiếng Việt
Soteriological

Soteriological (Adjective)
(thần học) thuộc về thần học.
Many social movements have soteriological goals for community well-being.
Nhiều phong trào xã hội có mục tiêu soteriological cho sự phát triển cộng đồng.
The soteriological approach does not address economic issues effectively.
Cách tiếp cận soteriological không giải quyết hiệu quả các vấn đề kinh tế.
Are soteriological beliefs influencing social policies in the United States?
Liệu các niềm tin soteriological có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "soteriological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "soteria", có nghĩa là "cứu rỗi", và "logia", có nghĩa là "học". Đây là một thuật ngữ trong triết học và thần học, dùng để chỉ các lý thuyết và nghiên cứu liên quan đến cứu rỗi linh hồn con người. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, để mô tả quá trình mà qua đó con người đạt được ơn cứu rỗi. Không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này.
Từ "soteriological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "soteria", có nghĩa là cứu độ hoặc cứu rỗi, kết hợp với hậu tố "-logical" từ tiếng Latin "logia", nghĩa là khoa học hoặc lý thuyết. Lĩnh vực cứu độ học nghiên cứu các khía cạnh liên quan đến sự cứu rỗi trong tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển từ những khái niệm cổ đại về cứu rỗi sang các nghiên cứu hệ thống và lý thuyết về mối quan hệ giữa con người và thần thánh.
Từ "soteriological" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, nơi mà các khía cạnh tôn giáo hoặc triết học thường ít được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tôn giáo và triết học, liên quan đến lý thuyết cứu rỗi hoặc sự cứu vớt trong các truyền thống tôn giáo. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm học thuật hoặc thảo luận về tín ngưỡng.