Bản dịch của từ Soteriological trong tiếng Việt

Soteriological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soteriological (Adjective)

01

(thần học) thuộc về thần học.

Theology pertaining to soteriology.

Ví dụ

Many social movements have soteriological goals for community well-being.

Nhiều phong trào xã hội có mục tiêu soteriological cho sự phát triển cộng đồng.

The soteriological approach does not address economic issues effectively.

Cách tiếp cận soteriological không giải quyết hiệu quả các vấn đề kinh tế.

Are soteriological beliefs influencing social policies in the United States?

Liệu các niềm tin soteriological có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soteriological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soteriological

Không có idiom phù hợp