Bản dịch của từ Souce trong tiếng Việt
Souce

Souce (Verb)
She would souce the meat before cooking it for the party.
Cô ấy sẽ ngâm thịt trước khi nấu cho bữa tiệc.
In the past, people used to souce vegetables to preserve them.
Trước đây, mọi người đã từng ngâm rau để bảo quản chúng.
The tradition of soucing fish in vinegar has been passed down.
Truyền thống ngâm cá trong giấm đã được truyền lại.
Từ "souce" dường như là một lỗi đánh máy của từ tiếng Anh "source". Trong tiếng Anh, "source" có nghĩa là nguồn gốc, nơi mà thông tin, hàng hóa hoặc tài nguyên được cung cấp. Từ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "ou" hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "source" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sors, sortis" có nghĩa là "mạch nước" hay "nguồn gốc". Trong tiếng Pháp trung cổ, từ này trở thành "sourc", mang nghĩa "điểm khởi đầu" hoặc "nguồn". Khi được đưa vào tiếng Anh, từ "source" đã giữ lại ý nghĩa về nguồn cung cấp hoặc điểm khởi đầu cho một điều gì đó. Ngày nay, "source" thường được dùng để chỉ nguồn thông tin, tài nguyên hoặc sức sống, thể hiện sự quan trọng của việc truy nguyên và xác thực.
Từ “source” có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến tài liệu tham khảo, thông tin gốc hoặc nguồn cung cấp dữ liệu. Trong phần Nói, “source” có thể được dùng khi thảo luận về ý tưởng hoặc nguyên tắc từ một cá nhân hay tổ chức nào đó. Thông thường, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, khoa học, và môi trường để chỉ nguồn gốc của thông tin hoặc tài nguyên.