Bản dịch của từ Souse trong tiếng Việt

Souse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Souse (Noun)

saʊs
saʊs
01

Chất lỏng dùng để ngâm chua.

Liquid used for pickling.

Ví dụ

She prepared a spicy souse for the summer barbecue last weekend.

Cô ấy đã chuẩn bị một loại nước sốt cay cho buổi tiệc nướng cuối tuần trước.

They did not include souse in their picnic basket this time.

Họ đã không đưa nước sốt vào rổ picnic lần này.

What type of souse do you prefer for your sandwiches?

Bạn thích loại nước sốt nào cho bánh sandwich của mình?

02

Một người say rượu.

A drunkard.

Ví dụ

John is known as a souse in our neighborhood.

John được biết đến như một người say xỉn trong khu phố chúng tôi.

She is not a souse, despite her late-night outings.

Cô ấy không phải là người say xỉn, mặc dù cô ấy đi chơi khuya.

Is that man a souse or just tired?

Người đàn ông đó có phải là người say xỉn hay chỉ mệt mỏi?

Dạng danh từ của Souse (Noun)

SingularPlural

Souse

Souses

Souse (Verb)

saʊs
saʊs
01

Ngâm hoặc ngâm với chất lỏng.

Soak in or drench with liquid.

Ví dụ

They souse the vegetables in water before serving at the party.

Họ ngâm rau trong nước trước khi phục vụ tại bữa tiệc.

He does not souse the meat before grilling it for the barbecue.

Anh ấy không ngâm thịt trước khi nướng cho bữa tiệc nướng.

Do they souse the fruits in syrup for the dessert?

Họ có ngâm trái cây trong siro cho món tráng miệng không?

Dạng động từ của Souse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Souse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Souses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sousing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/souse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Souse

Không có idiom phù hợp