Bản dịch của từ Pickling trong tiếng Việt
Pickling
Pickling (Noun)
Một quá trình trong đó lớp oxit trên thép (đặc biệt là thép không gỉ) hoặc các vật kim loại khác được loại bỏ về mặt hóa học bằng axit mạnh.
A process by which the oxide scale on steel especially stainless steels or other metallic objects is chemically removed by strong acids.
Pickling helps remove rust from old metal furniture in community parks.
Quá trình pickling giúp loại bỏ gỉ sét từ đồ nội thất kim loại cũ ở công viên cộng đồng.
Pickling does not work well on aluminum or non-metal surfaces.
Quá trình pickling không hiệu quả trên bề mặt nhôm hoặc phi kim loại.
Is pickling necessary for preserving the metal sculptures in the gallery?
Quá trình pickling có cần thiết để bảo quản các tác phẩm điêu khắc kim loại trong phòng trưng bày không?
Một ví dụ về chế biến thứ gì đó trong nước muối hoặc giấm.
An instance of processing something in brine or in vinegar.
Many people enjoy pickling vegetables for community potlucks every summer.
Nhiều người thích dưa món cho các buổi tiệc cộng đồng mỗi mùa hè.
She is not interested in pickling fruits for the festival this year.
Cô ấy không quan tâm đến việc dưa trái cây cho lễ hội năm nay.
Are you planning on pickling cucumbers for the neighborhood picnic?
Bạn có dự định dưa dưa leo cho buổi dã ngoại khu phố không?
Họ từ
Pickling là một phương pháp bảo quản thực phẩm thông qua việc ngâm chúng trong dung dịch muối, giấm hoặc nước đường, nhằm tăng cường hương vị và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ẩm thực của nhiều quốc gia, có sự khác biệt về kỹ thuật và nguyên liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, “pickling” được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "pickled" nhiều hơn để chỉ thực phẩm đã qua xử lý.
Từ "pickling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "picta", nghĩa là "được vẽ" hay "được tô điểm", phản ánh quá trình tạo ra màu sắc và hương vị đặc trưng cho thực phẩm. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, đặc biệt trong kỹ thuật bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm trong dung dịch axit hoặc muối. Ngày nay, "pickling" không chỉ đề cập đến việc bảo quản thực phẩm mà còn mang ý nghĩa mở rộng về việc chế biến và tạo ra các hương vị đa dạng.
Từ "pickling" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề thực phẩm và chế biến thực phẩm. Trong các bối cảnh khác, "pickling" thường được sử dụng trong ẩm thực để chỉ quá trình bảo quản thực phẩm bằng giấm hoặc muối nhằm gia tăng hương vị và kéo dài thời gian sử dụng. Từ này có thể gặp trong các bài hướng dẫn nấu ăn hoặc tài liệu nghiên cứu về thực phẩm.