Bản dịch của từ Brine trong tiếng Việt
Brine
Brine (Noun)
Dung dịch muối trong nước, dùng để bảo quản thực phẩm.
A solution of salt in water used for preserving food
The chef prepared brine for pickling cucumbers at the community event.
Đầu bếp đã chuẩn bị nước muối để dưa chuột tại sự kiện cộng đồng.
They did not use brine for preserving the vegetables this year.
Họ không sử dụng nước muối để bảo quản rau củ năm nay.
Is brine essential for making traditional pickles at social gatherings?
Nước muối có cần thiết để làm dưa chua truyền thống trong các buổi gặp gỡ không?
Nước biển hoặc nước mặn, đặc biệt khi dùng trong ẩm thực.
Seawater or saltwater especially when used in culinary contexts
The chef prepared a brine for the pickled vegetables at the event.
Đầu bếp đã chuẩn bị nước muối cho rau củ dưa tại sự kiện.
They didn't use brine for the salad dressing at the party.
Họ không sử dụng nước muối cho nước sốt salad tại bữa tiệc.
Is brine necessary for making the famous pickles in our town?
Nước muối có cần thiết để làm dưa nổi tiếng ở thị trấn chúng ta không?
The chef used brine to enhance the flavor of the chicken.
Đầu bếp đã sử dụng nước muối để tăng hương vị của gà.
I do not like brine in my pickles at all.
Tôi hoàn toàn không thích nước muối trong dưa chua.
The chef used brine to pickle the cucumbers for the salad.
Đầu bếp đã sử dụng nước muối để dưa dưa cho món salad.
The restaurant does not serve dishes made with brine.
Nhà hàng không phục vụ món ăn nào được làm từ nước muối.
Is brine essential for making traditional pickles in Vietnam?
Nước muối có cần thiết để làm dưa truyền thống ở Việt Nam không?
The chef used brine to pickle the vegetables for the party.
Đầu bếp đã sử dụng nước muối để dưa rau cho bữa tiệc.
They did not add brine to the salad dressing this time.
Họ đã không thêm nước muối vào nước sốt salad lần này.
Brine (Noun Uncountable)
Brine is essential for making pickles in many American households.
Nước muối rất cần thiết để làm dưa ở nhiều gia đình Mỹ.
Many people do not use brine for cooking vegetables.
Nhiều người không sử dụng nước muối để nấu rau.
Is brine commonly used in traditional Vietnamese recipes for preservation?
Nước muối có thường được sử dụng trong các công thức Việt Nam để bảo quản không?
The chef used brine to pickle cucumbers for the summer festival.
Đầu bếp đã sử dụng nước muối để dưa chuột cho lễ hội mùa hè.
They did not add brine to the recipe for the community dinner.
Họ đã không thêm nước muối vào công thức cho bữa tối cộng đồng.
Họ từ
Nước muối (brine) là dung dịch nước có chứa muối hòa tan, thường được sử dụng trong các quá trình bảo quản thực phẩm, như dưa hoặc thịt, nhằm ngăn chặn vi khuẩn phát triển và kéo dài thời gian sử dụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng đều ở cả hai biến thể, Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng về cơ bản, chúng đều nhận thức đây là một yếu tố quan trọng trong chế biến thực phẩm.
Từ "brine" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brine", có nghĩa là nước muối, xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "brūna", liên quan đến từ "brūnō", thể hiện sự tạo thành từ nước và muối. Lịch sử sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến quá trình bảo quản thực phẩm. Ngày nay, "brine" vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ hỗn hợp nước và muối, thường được dùng trong chế biến thực phẩm để tăng hương vị và bảo quản.
Từ "brine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "brine" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến bảo quản thực phẩm, chế biến thực phẩm, và các công thức nấu ăn. Ngoài ra, trong hóa học và công nghiệp, từ này được dùng để chỉ dung dịch muối dùng trong quy trình sản xuất hoặc bảo quản. Sự xuất hiện của "brine" chủ yếu gắn liền với các lĩnh vực chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất