Bản dịch của từ Brine trong tiếng Việt

Brine

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brine(Noun Uncountable)

bɹˈaɪn
bɹˈaɪn
01

Một dung dịch có độ mặn cao, thường được dùng để ướp thịt hoặc ngâm chua.

A highly saline solution typically used for curing meats or pickling

Ví dụ

Brine(Noun)

bɹˈaɪn
bɹˈaɪn
01

Dung dịch muối trong nước, dùng để bảo quản thực phẩm.

A solution of salt in water used for preserving food

Ví dụ
02

Nước biển hoặc nước mặn, đặc biệt khi dùng trong ẩm thực.

Seawater or saltwater especially when used in culinary contexts

Ví dụ
03

Chất lỏng có vị mặn hoặc nước muối.

A salty or saline liquid

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ