Bản dịch của từ Brine trong tiếng Việt
Brine
Brine (Noun)
Số nhiều của nước muối.
Plural of brine.
Many people enjoy different types of brine at social gatherings.
Nhiều người thích nhiều loại nước muối trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone prefers brine in their dishes during parties.
Không phải ai cũng thích nước muối trong món ăn tại các bữa tiệc.
Do you think brine enhances the flavor of food at events?
Bạn có nghĩ rằng nước muối làm tăng hương vị món ăn tại sự kiện không?
The brines gathered at the community center for a meeting.
Những người brine đã tụ tập tại trung tâm cộng đồng để họp.
There were not many brines present during the event.
Không có nhiều người brine tham dự trong sự kiện.
Dạng danh từ của Brine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brine | - |
Họ từ
Nước muối (brine) là dung dịch nước có chứa muối hòa tan, thường được sử dụng trong các quá trình bảo quản thực phẩm, như dưa hoặc thịt, nhằm ngăn chặn vi khuẩn phát triển và kéo dài thời gian sử dụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng đều ở cả hai biến thể, Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng về cơ bản, chúng đều nhận thức đây là một yếu tố quan trọng trong chế biến thực phẩm.
Từ "brine" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brine", có nghĩa là nước muối, xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "brūna", liên quan đến từ "brūnō", thể hiện sự tạo thành từ nước và muối. Lịch sử sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến quá trình bảo quản thực phẩm. Ngày nay, "brine" vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ hỗn hợp nước và muối, thường được dùng trong chế biến thực phẩm để tăng hương vị và bảo quản.
Từ "brine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "brine" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến bảo quản thực phẩm, chế biến thực phẩm, và các công thức nấu ăn. Ngoài ra, trong hóa học và công nghiệp, từ này được dùng để chỉ dung dịch muối dùng trong quy trình sản xuất hoặc bảo quản. Sự xuất hiện của "brine" chủ yếu gắn liền với các lĩnh vực chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất