Bản dịch của từ Brine trong tiếng Việt

Brine

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brine (Noun)

bɹˈaɪn
bɹˈaɪn
01

Dung dịch muối trong nước, dùng để bảo quản thực phẩm.

A solution of salt in water used for preserving food

Ví dụ

The chef prepared brine for pickling cucumbers at the community event.

Đầu bếp đã chuẩn bị nước muối để dưa chuột tại sự kiện cộng đồng.

They did not use brine for preserving the vegetables this year.

Họ không sử dụng nước muối để bảo quản rau củ năm nay.

Is brine essential for making traditional pickles at social gatherings?

Nước muối có cần thiết để làm dưa chua truyền thống trong các buổi gặp gỡ không?

02

Nước biển hoặc nước mặn, đặc biệt khi dùng trong ẩm thực.

Seawater or saltwater especially when used in culinary contexts

Ví dụ

The chef prepared a brine for the pickled vegetables at the event.

Đầu bếp đã chuẩn bị nước muối cho rau củ dưa tại sự kiện.

They didn't use brine for the salad dressing at the party.

Họ không sử dụng nước muối cho nước sốt salad tại bữa tiệc.

Is brine necessary for making the famous pickles in our town?

Nước muối có cần thiết để làm dưa nổi tiếng ở thị trấn chúng ta không?

The chef used brine to enhance the flavor of the chicken.

Đầu bếp đã sử dụng nước muối để tăng hương vị của gà.

I do not like brine in my pickles at all.

Tôi hoàn toàn không thích nước muối trong dưa chua.

03

Chất lỏng có vị mặn hoặc nước muối.

A salty or saline liquid

Ví dụ

The chef used brine to pickle the cucumbers for the salad.

Đầu bếp đã sử dụng nước muối để dưa dưa cho món salad.

The restaurant does not serve dishes made with brine.

Nhà hàng không phục vụ món ăn nào được làm từ nước muối.

Is brine essential for making traditional pickles in Vietnam?

Nước muối có cần thiết để làm dưa truyền thống ở Việt Nam không?

The chef used brine to pickle the vegetables for the party.

Đầu bếp đã sử dụng nước muối để dưa rau cho bữa tiệc.

They did not add brine to the salad dressing this time.

Họ đã không thêm nước muối vào nước sốt salad lần này.

Brine (Noun Uncountable)

bɹˈaɪn
bɹˈaɪn
01

Một dung dịch có độ mặn cao, thường được dùng để ướp thịt hoặc ngâm chua.

A highly saline solution typically used for curing meats or pickling

Ví dụ

Brine is essential for making pickles in many American households.

Nước muối rất cần thiết để làm dưa ở nhiều gia đình Mỹ.

Many people do not use brine for cooking vegetables.

Nhiều người không sử dụng nước muối để nấu rau.

Is brine commonly used in traditional Vietnamese recipes for preservation?

Nước muối có thường được sử dụng trong các công thức Việt Nam để bảo quản không?

The chef used brine to pickle cucumbers for the summer festival.

Đầu bếp đã sử dụng nước muối để dưa chuột cho lễ hội mùa hè.

They did not add brine to the recipe for the community dinner.

Họ đã không thêm nước muối vào công thức cho bữa tối cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brine

Không có idiom phù hợp