Bản dịch của từ Drench trong tiếng Việt
Drench
Drench (Noun)
The veterinarian gave the horse a drench for its fever.
Bác sĩ thú y cho ngựa uống một liều dược phẩm để giảm sốt.
The farmer administered the drench to the cows in the barn.
Nông dân cho bò uống dược phẩm trong chuồng.
The drench was effective in treating the sheep's illness.
Liều dược phẩm đã hiệu quả trong việc chữa bệnh cho cừu.
Dạng danh từ của Drench (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drench | Drenches |
Drench (Verb)
The veterinarian drenched the sick cow with antibiotics.
Bác sĩ thú y đã uống kỳ bò bị ốm với kháng sinh.
Farmers drench their livestock with deworming medication regularly.
Những người nông dân uống gia súc của họ với thuốc trị sán thường xuyên.
The animal shelter staff drenches the rescued dogs with vitamins.
Nhân viên trại nuôi thú đã uống những con chó cứu hộ với vitamin.
Làm ướt thật kỹ; ngâm.
The sudden rain drenched the crowd at the outdoor concert.
Mưa bất ngờ làm ướt đẫm đám đông tại buổi hòa nhạc ngoài trời.
She got drenched while waiting for the bus in the storm.
Cô ấy bị ướt đẫm trong cơn bão khi đợi xe buýt.
The water fight during the social event drenched everyone in laughter.
Trận chiến nước trong sự kiện xã hội làm ướt đẫm mọi người trong tiếng cười.
Dạng động từ của Drench (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drenching |
Họ từ
Từ "drench" có nghĩa là làm ướt hoàn toàn hoặc ngâm nước một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng dưới dạng động từ và danh từ. "Drench" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này nhiều trong các ngữ cảnh về nông nghiệp hoặc y tế.
Từ "drench" xuất phát từ tiếng Anh cổ "drencan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drinkan", có nghĩa là "uống" hoặc "nhấm nháp". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng có sự liên kết với các từ căn bản liên quan đến nước và ẩm ướt. Trong lịch sử, "drench" đã được sử dụng để mô tả hành động làm ướt hoàn toàn một đối tượng, và ý nghĩa này vẫn còn tồn tại trong cách dùng hiện tại để chỉ việc làm ướt hoặc ngâm điều gì đó trong nước.
Từ "drench" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi các ngữ cảnh như thời tiết hoặc miêu tả trạng thái có thể thường xuyên sử dụng. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể bị hạn chế hơn do không phải là từ vựng phổ biến cho các chủ đề chính. Trong ngữ cảnh khác, "drench" thường được sử dụng trong mô tả các sự kiện như mưa lớn hoặc trong y học để chỉ việc làm ướt hoàn toàn một bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp