Bản dịch của từ Sought-after trong tiếng Việt
Sought-after

Sought-after (Adjective)
The sought-after social events attract many young professionals each year.
Các sự kiện xã hội được mong chờ thu hút nhiều chuyên gia trẻ mỗi năm.
These sought-after networking opportunities are not available to everyone.
Những cơ hội kết nối được mong chờ này không có sẵn cho mọi người.
Are sought-after community programs effective in building relationships?
Các chương trình cộng đồng được mong chờ có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ không?
IELTS students aim to achieve sought-after band scores for universities.
Sinh viên IELTS nhằm mục tiêu đạt điểm số mong muốn cho các trường đại học.
Not all candidates can obtain sought-after scholarships due to limited availability.
Không phải tất cả ứng viên có thể nhận được học bổng mong muốn do số lượng có hạn.
Từ "sought-after" có nghĩa là được tìm kiếm hoặc yêu cầu cao, thường chỉ những thứ có giá trị hoặc phổ biến. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh như bất động sản, sản phẩm công nghệ và nguồn nhân lực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sought-after" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh về sự phổ biến cụ thể trong thị trường.
Từ "sought-after" có nguồn gốc từ động từ "seek", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēcan", có liên quan đến từ gốc La-tinh "sēquī", nghĩa là "theo" hoặc "tiến tới". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình tìm kiếm và mong muốn sở hữu một điều gì đó. Hiện nay, "sought-after" chỉ những thứ rất được ưa chuộng hoặc tìm kiếm, tôn vinh giá trị và sự quý hiếm trong văn hóa và kinh tế.
Từ "sought-after" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về các xu hướng xã hội, thị trường việc làm và sản phẩm phổ biến. Từ này thể hiện sự mong mỏi hoặc giá trị cao mà một đối tượng hoặc dịch vụ được công nhận. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh, "sought-after" thường dùng để mô tả những vị trí việc làm hay sản phẩm mà người tiêu dùng hoặc nhà tuyển dụng tìm kiếm nhiều, phản ánh mức độ cạnh tranh và nhu cầu trong thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

