Bản dịch của từ Souk trong tiếng Việt
Souk

Souk (Noun)
The souk in Marrakech is a popular tourist attraction.
Chợ Marrakech là điểm du lịch phổ biến.
I avoid crowded souks because they make me feel overwhelmed.
Tôi tránh những chợ đông người vì chúng làm tôi cảm thấy áp đảo.
Is the souk the best place to buy traditional handicrafts?
Chợ có phải là nơi tốt nhất để mua đồ thủ công truyền thống không?
Họ từ
Từ "souk" (tiếng Ả Rập: سوق) chỉ đến một loại chợ truyền thống, thường thấy ở các quốc gia Bắc Phi và Trung Đông. Souk là nơi buôn bán hàng hóa đa dạng, từ thực phẩm đến đồ thủ công mỹ nghệ. Trong tiếng Anh, khái niệm này giữ nguyên và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: /suːk/ trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Souk không chỉ mang ý nghĩa thương mại mà còn là trung tâm giao lưu văn hóa trong xã hội.
Từ "souk" có nguồn gốc từ tiếng Arập "سوق" (sūq), có nghĩa là "chợ". Nguyên thủy, nó chỉ một không gian thương mại nơi diễn ra các hoạt động mua bán. Trong lịch sử, các souk thường xuất hiện ở những thành phố lớn của thế giới Ả Rập, đóng một vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và văn hóa. Ngày nay, "souk" không chỉ ám chỉ các chợ truyền thống mà còn biểu trưng cho sự đa dạng văn hóa và thương mại trong xã hội hiện đại.
Từ "souk" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc du lịch. "Souk" thường chỉ những khu chợ truyền thống ở các nước Ả Rập, nơi bày bán hàng hóa và đặc sản địa phương. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về du lịch hoặc nghiên cứu văn hóa nhằm mô tả nét đặc sắc của các cộng đồng Ả Rập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp