Bản dịch của từ Souk trong tiếng Việt

Souk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Souk (Noun)

sˈuk
sˈuk
01

Một khu chợ hoặc khu chợ ả rập; một khu chợ.

An arab market or marketplace a bazaar.

Ví dụ

The souk in Marrakech is a popular tourist attraction.

Chợ Marrakech là điểm du lịch phổ biến.

I avoid crowded souks because they make me feel overwhelmed.

Tôi tránh những chợ đông người vì chúng làm tôi cảm thấy áp đảo.

Is the souk the best place to buy traditional handicrafts?

Chợ có phải là nơi tốt nhất để mua đồ thủ công truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/souk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Souk

Không có idiom phù hợp