Bản dịch của từ Bazaar trong tiếng Việt
Bazaar
Bazaar (Noun)
The bazaar in Istanbul is always crowded with shoppers.
Chợ bazaar ở Istanbul luôn đông người mua sắm.
There is no bazaar near our neighborhood.
Không có chợ bazaar gần khu phố của chúng tôi.
Is the bazaar a popular place for locals to buy goods?
Chợ bazaar có phải là nơi phổ biến để người dân địa phương mua hàng không?
Dạng danh từ của Bazaar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bazaar | Bazaars |
Họ từ
"Bazaar" (chợ) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một khu vực thương mại, nơi diễn ra các hoạt động mua bán hàng hóa, thường đặc trưng bởi sự đa dạng và phong phú trong sản phẩm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa Trung Đông và Nam Á. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết giống nhau nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến các phiên chợ truyền thống hoặc sự kiện gây quỹ.
Từ "bazaar" có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư "bāzār", có nghĩa là chợ. Từ này đã du nhập vào tiếng Ả Rập với hình thức tương tự và từ đó trở thành một phần của nhiều ngôn ngữ châu Âu qua các cuộc trao đổi thương mại. Ban đầu, bazaar chỉ những khu vực buôn bán tại các thành phố phương Đông, nhưng hiện nay, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ nơi nào có hoạt động thương mại, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa.
Từ "bazaar" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Listening, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về văn hóa và kinh tế. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về thương mại hoặc truyền thống. Ngoài ra, "bazaar" thường được sử dụng để chỉ các chợ địa phương ở nhiều nước, thể hiện sự buôn bán hàng hóa truyền thống và các sự kiện cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp