Bản dịch của từ Sound judgment trong tiếng Việt
Sound judgment
Sound judgment (Phrase)
She demonstrated sound judgment when choosing her friends.
Cô ấy đã thể hiện sự đánh giá đúng đắn khi chọn bạn bè của mình.
His sound judgment in resolving conflicts earned him respect.
Sự đánh giá đúng đắn của anh ấy trong giải quyết xung đột đã đem lại sự tôn trọng.
Sound judgment is crucial in maintaining healthy relationships within a community.
Sự đánh giá đúng đắn rất quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh trong cộng đồng.
"Sound judgment" là cụm từ chỉ khả năng đánh giá hoặc đưa ra quyết định một cách hợp lý và thông minh, dựa trên logic và kinh nghiệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "sound judgment" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để nhấn mạnh sự khôn ngoan và chính xác trong phán đoán, đặc biệt trong lĩnh vực luật pháp và kinh doanh.
Cụm từ "sound judgment" bao gồm hai thành phần chính: "sound" có nguồn gốc từ từ Latinh "sonus", nghĩa là âm thanh, thể hiện tính chính xác và đáng tin cậy, và "judgment" bắt nguồn từ từ Latinh "judicium", nghĩa là phán quyết hay sự xét xử. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng đánh giá một cách logic và hợp lý, dựa trên kinh nghiệm và kiến thức để đưa ra quyết định đúng đắn trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "sound judgment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh được yêu cầu đưa ra ý kiến hoặc phê phán một quan điểm nào đó. Trong phần Reading và Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài báo, nghị luận hoặc bài nói về quản lý và quyết định. Ngoài ra, "sound judgment" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tư vấn, giáo dục và trong các tình huống liên quan tới quản trị doanh nghiệp, ám chỉ khả năng phân tích và đưa ra quyết định hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp