Bản dịch của từ Sound judgment trong tiếng Việt

Sound judgment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound judgment (Phrase)

saʊnd dʒˈʌdʒmnt
saʊnd dʒˈʌdʒmnt
01

Khả năng đưa ra quyết định tốt.

The ability to make good decisions.

Ví dụ

She demonstrated sound judgment when choosing her friends.

Cô ấy đã thể hiện sự đánh giá đúng đắn khi chọn bạn bè của mình.

His sound judgment in resolving conflicts earned him respect.

Sự đánh giá đúng đắn của anh ấy trong giải quyết xung đột đã đem lại sự tôn trọng.

Sound judgment is crucial in maintaining healthy relationships within a community.

Sự đánh giá đúng đắn rất quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sound judgment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sound judgment

Không có idiom phù hợp