Bản dịch của từ Sound like a broken record trong tiếng Việt
Sound like a broken record

Sound like a broken record (Verb)
Nói hoặc làm điều giống nhau một cách lặp đi lặp lại.
To repeatedly say or do the same thing.
She sounds like a broken record about recycling every meeting.
Cô ấy nói như một bản ghi hỏng về việc tái chế trong mỗi cuộc họp.
He does not want to sound like a broken record during discussions.
Anh ấy không muốn nói như một bản ghi hỏng trong các cuộc thảo luận.
Do you think she sounds like a broken record about social issues?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy nói như một bản ghi hỏng về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "sound like a broken record" có nghĩa là lặp đi lặp lại một điều gì đó một cách nhàm chán, thường là để nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc thể hiện sự không hài lòng với sự lặp lại đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng biểu thức này trong văn viết và giao tiếp nói. Tuy nhiên, tốc độ và ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể.