Bản dịch của từ Sound like a broken record trong tiếng Việt
Sound like a broken record
Verb
Sound like a broken record (Verb)
sˈaʊnd lˈaɪk ə bɹˈoʊkən ɹˈɛkɚd
sˈaʊnd lˈaɪk ə bɹˈoʊkən ɹˈɛkɚd
01
Nói hoặc làm điều giống nhau một cách lặp đi lặp lại.
To repeatedly say or do the same thing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "sound like a broken record" có nghĩa là lặp đi lặp lại một điều gì đó một cách nhàm chán, thường là để nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc thể hiện sự không hài lòng với sự lặp lại đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng biểu thức này trong văn viết và giao tiếp nói. Tuy nhiên, tốc độ và ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sound like a broken record
Không có idiom phù hợp