Bản dịch của từ Soup house trong tiếng Việt

Soup house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soup house (Noun)

sˈup hˈaʊs
sˈup hˈaʊs
01

Nơi nấu hoặc bán súp.

A place where soup is made or sold.

Ví dụ

The soup house downtown serves delicious tomato soup every Wednesday.

Quán súp ở trung tâm phục vụ súp cà chua ngon vào thứ Tư.

The soup house does not open on weekends for maintenance.

Quán súp không mở cửa vào cuối tuần để bảo trì.

Is the soup house popular among local residents in Springfield?

Quán súp có phổ biến với cư dân địa phương ở Springfield không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soup house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soup house

Không có idiom phù hợp