Bản dịch của từ Soupçon trong tiếng Việt
Soupçon
Soupçon (Noun)
She added a soupçon of sugar to her coffee.
Cô ấy đã thêm một chút đường vào cà phê của mình.
The chef added a soupçon of salt to the dish.
Đầu bếp đã thêm một chút muối vào món ăn.
The recipe calls for a soupçon of lemon juice.
Công thức yêu cầu một chút nước cốt chanh.
Từ "soupçon" xuất phát từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa là "một chút" hoặc "một ít", thường được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ hoặc ý tưởng mơ hồ về điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc nghệ thuật để thể hiện sự tinh tế. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể đặt vào âm tiết đầu tiên hoặc thứ hai.
Từ "soupçon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "soupçonner", nghĩa là "nghi ngờ". Trong tiếng Latin, từ gốc "suspicare" cũng mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 18, "soupçon" được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một sự nghi ngờ nhẹ nhàng. Ý nghĩa hiện tại của từ này, thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc để chỉ một lượng nhỏ của một thứ gì đó, phản ánh sự tinh tế và tính chất nhẹ nhàng của sự nghi ngờ ban đầu.
Từ "soupçon", trong ngữ cảnh IELTS, có tần suất sử dụng nhất định, chủ yếu ở phần viết và nói, thể hiện sự tinh tế trong diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, văn học hoặc nghệ thuật, để chỉ một lượng nhỏ hoặc một chút gì đó, thường mang sắc thái tinh tế, bí ẩn. Do đó, từ này có thể được xem là hữu ích cho người học nhằm làm phong phú thêm vốn từ vựng trong việc mô tả chi tiết và cảm xúc.