Bản dịch của từ Sourness trong tiếng Việt

Sourness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sourness (Noun)

01

Tính chất chua trong mùi vị hoặc cách thức.

The quality of being sour in taste or manner.

Ví dụ

Her sourness towards her colleagues affected the team's morale.

Sự chua chát của cô đối với đồng nghiệp ảnh hưởng đến tinh thần của đội.

The sourness in the atmosphere was palpable during the meeting.

Sự chua chát trong không khí rõ ràng trong cuộc họp.

Dealing with constant sourness at work can be draining.

Đối mặt với sự chua chát liên tục ở công việc có thể làm mất hết năng lượng.

Dạng danh từ của Sourness (Noun)

SingularPlural

Sourness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sourness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Of course, you do not want a relationship with those that you work with every day, but you should also not allow social interactions at work to be an impediment to the quality of work that you are trying to achieve [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Sourness

Không có idiom phù hợp