Bản dịch của từ Sourness trong tiếng Việt
Sourness

Sourness (Noun)
Her sourness towards her colleagues affected the team's morale.
Sự chua chát của cô đối với đồng nghiệp ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
The sourness in the atmosphere was palpable during the meeting.
Sự chua chát trong không khí rõ ràng trong cuộc họp.
Dealing with constant sourness at work can be draining.
Đối mặt với sự chua chát liên tục ở công việc có thể làm mất hết năng lượng.
Dạng danh từ của Sourness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sourness | - |
Họ từ
Từ "sourness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm có vị chua, thường liên quan đến thực phẩm và đồ uống. Trong ngữ cảnh hóa học, "sourness" có thể được mô tả là sự hiện diện của các axit, như axit citric hoặc axit lactic. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh Anh, từ liên quan "sour" đôi khi còn được sử dụng để chỉ tâm trạng hay trạng thái tâm lý tiêu cực.
Từ "sourness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sour", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *sūrz, có liên quan đến từ Latinh "sacer" nghĩa là "thánh" hoặc "linh thiêng". Trong lịch sử, tính từ này đã được sử dụng để mô tả hương vị chua, thường gắn liền với sự khó chịu hoặc phản ứng tiêu cực. Ngày nay, "sourness" không chỉ ám chỉ vị chua mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý, diễn tả cảm xúc tiêu cực hoặc sự không hài lòng.
Từ "sourness" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, chủ yếu khi thảo luận về thức ăn, đồ uống hoặc phản ứng cảm xúc. Tần suất sử dụng từ này trong phần Listening và Reading tương đối thấp hơn, thường xuất hiện trong văn bản mô tả hương vị hoặc trong các lĩnh vực khoa học liên quan đến ẩm thực. Ngoài ra, "sourness" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý để chỉ cảm xúc chua xót hoặc bất mãn trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
