Bản dịch của từ Sourpuss trong tiếng Việt

Sourpuss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sourpuss (Noun)

sˈaʊɹpˌʊs
sˈaʊɹpˌʊs
01

Một người xấu tính hoặc có thói quen ủ rũ.

A badtempered or habitually sullen person.

Ví dụ

She's such a sourpuss, always frowning at social gatherings.

Cô ấy là một sourpuss, luôn cằm răng tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Don't be a sourpuss, try to smile and enjoy the party.

Đừng là một sourpuss, hãy cố gắng mỉm cười và thưởng thức buổi tiệc.

His sourpuss attitude made everyone uncomfortable during the event.

Thái độ sourpuss của anh ấy làm cho mọi người cảm thấy bất thoải mái trong sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sourpuss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sourpuss

Không có idiom phù hợp