Bản dịch của từ Southward trong tiếng Việt
Southward

Southward (Noun)
Many people moved southward for better job opportunities in 2023.
Nhiều người đã di chuyển về phía nam để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn vào năm 2023.
Few families did not relocate southward during the economic crisis.
Ít gia đình không di dời về phía nam trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Are you planning to travel southward for the summer festival this year?
Bạn có kế hoạch đi về phía nam cho lễ hội mùa hè năm nay không?
The population in the southward region is increasing rapidly.
Dân số trong khu vực hướng về phía nam đang tăng nhanh.
There is no significant development in the southward direction.
Không có sự phát triển đáng kể theo hướng về phía nam.
Southward (Adjective)
The community center is located southward of the main library.
Trung tâm cộng đồng nằm về phía nam thư viện chính.
The new park is not southward of the school as planned.
Công viên mới không nằm về phía nam trường như đã dự kiến.
Is the shopping mall southward of the city hall?
Trung tâm mua sắm có nằm về phía nam tòa thị chính không?
She traveled southward to visit her relatives in Florida.
Cô ấy đi về hướng nam để thăm người thân ở Florida.
The IELTS candidate avoided using southward examples in his essay.
Ứng viên thi IELTS tránh sử dụng các ví dụ về hướng nam trong bài luận của mình.
Southward (Adverb)
Về phía nam.
Towards the south.
The city is moving southward to improve social services for residents.
Thành phố đang di chuyển về phía nam để cải thiện dịch vụ xã hội cho cư dân.
They are not planning to go southward for the community event.
Họ không có kế hoạch đi về phía nam cho sự kiện cộng đồng.
Are we heading southward to meet the social needs of families?
Chúng ta có đang đi về phía nam để đáp ứng nhu cầu xã hội của các gia đình không?
She walked southward to meet her friend for the IELTS study group.
Cô ấy đi bộ về phía nam để gặp bạn của cô ấy cho nhóm học IELTS.
He never drives southward because he prefers the northern part of town.
Anh ấy không bao giờ lái xe về phía nam vì anh ấy thích phần phía bắc của thành phố.
Họ từ
Từ "southward" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hướng về phía nam hoặc di chuyển theo hướng nam. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa lý, "southward" thường chỉ định một chuyển động cụ thể hoặc vị trí, ví dụ như "the winds blowing southward" (gió thổi về phía nam). Từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh văn học và kỹ thuật.
Từ "southward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ các thành tố "south" (nam) và hậu tố "ward", nghĩa là "hướng tới". Tiếng "south" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *sunnōs, liên quan đến ánh sáng mặt trời. Hậu tố "ward" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "weard", nghĩa là "hướng" hoặc "đi về phía". Kết hợp lại, "southward" chỉ hướng di chuyển về phía nam, phản ánh một khái niệm địa lý rõ ràng trong sử dụng hiện tại.
Từ "southward" thường ít được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hướng đi hoặc vị trí địa lý trong phần Đọc hoặc Viết. Ngoài ra, "southward" thường được dùng trong ngữ cảnh địa lý, khí hậu, hoặc mô tả các chuyển động tự nhiên hướng về phía nam. Sự phổ biến của từ này có thể giới hạn trong các lĩnh vực cụ thể như địa lý hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp