Bản dịch của từ Sovran trong tiếng Việt
Sovran

Sovran (Adjective)
The sovran authority decided to increase funding for social programs.
Quyền lực tối cao đã quyết định tăng ngân sách cho các chương trình xã hội.
The community did not recognize any sovran figure in local governance.
Cộng đồng không công nhận bất kỳ nhân vật tối cao nào trong chính quyền địa phương.
Is there a sovran leader in your neighborhood's social initiatives?
Có một nhà lãnh đạo tối cao nào trong các sáng kiến xã hội của khu phố bạn không?
Sovran là một từ cổ điển trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superanus", mang nghĩa "uy quyền" hoặc "quyền lực tối cao". Từ này thường được sử dụng để chỉ quyền lực của một quốc gia hoặc cá nhân trong bối cảnh chính trị. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, sovran ít phổ biến và có thể thay thế bằng từ "sovereign". Từ này chủ yếu được dùng trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ điển và không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "sovran" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superanus", có nghĩa là "trên cùng" hoặc "cao nhất". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ thời kỳ Trung cổ, nơi nó được sử dụng để chỉ quyền lực tối cao hoặc sự kiểm soát tối thượng. Ngày nay, "sovran" được dùng để diễn tả khái niệm độc lập và chủ quyền trong ngữ cảnh chính trị, thể hiện sự quyền lực và tự do của một quốc gia hoặc cá nhân.
Từ "sovran" mang nghĩa là có chủ quyền hay độc lập, thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về chủ quyền quốc gia hoặc vấn đề chính trị. Ở những lĩnh vực này, "sovran" xuất hiện trong các văn bản về luật quốc tế, quản lý nhà nước hoặc trong lý thuyết chính trị, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền tự quyết và chủ quyền quốc gia.