Bản dịch của từ Sowed trong tiếng Việt

Sowed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sowed (Verb)

sɛʊd
sˈaʊd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gieo.

Simple past and past participle of sow.

Ví dụ

The community sowed seeds of friendship during the festival last year.

Cộng đồng đã gieo hạt tình bạn trong lễ hội năm ngoái.

They did not sow any doubts about their commitment to social change.

Họ không gieo bất kỳ nghi ngờ nào về cam kết của họ với thay đổi xã hội.

Did the volunteers sow hope in the hearts of the people?

Liệu các tình nguyện viên có gieo hy vọng vào lòng người dân không?

Dạng động từ của Sowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sowed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sowed

Không có idiom phù hợp