Bản dịch của từ Sowed trong tiếng Việt
Sowed

Sowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gieo.
Simple past and past participle of sow.
The community sowed seeds of friendship during the festival last year.
Cộng đồng đã gieo hạt tình bạn trong lễ hội năm ngoái.
They did not sow any doubts about their commitment to social change.
Họ không gieo bất kỳ nghi ngờ nào về cam kết của họ với thay đổi xã hội.
Did the volunteers sow hope in the hearts of the people?
Liệu các tình nguyện viên có gieo hy vọng vào lòng người dân không?
Dạng động từ của Sowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sowing |
Họ từ
"Sowed" là quá khứ của động từ "sow", có nghĩa là gieo trồng hạt giống, thường trong ngữ cảnh nông nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong hai biến thể: Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, với người Anh thường phát âm rõ ràng hơn. Về nghĩa, hai biến thể này không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "sow" không chỉ giới hạn trong nông nghiệp mà còn được dùng để chỉ việc khởi xướng một ý tưởng hay hành động nào đó.
Từ "sowed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sāwan", có nghĩa là "gieo trồng", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sāwan". Chữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "semen", có nghĩa là "hạt giống". Ngữ nghĩa của từ này đã phát triển song song với việc nông nghiệp trở thành một phần quan trọng trong đời sống con người. Ngày nay, "sowed" không chỉ ám chỉ hành động gieo hạt mà còn được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự bắt đầu hoặc khởi đầu của một quá trình hoặc ý tưởng mới.
Từ "sowed" là dạng quá khứ của động từ "sow", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ hành động gieo hạt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài nghe và đọc liên quan đến chủ đề môi trường và nông nghiệp. Ngoài ra, "sowed" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ để nói về việc khởi đầu hoặc gieo mầm ý tưởng trong văn học hoặc các cuộc thảo luận triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp