Bản dịch của từ Space medicine trong tiếng Việt

Space medicine

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Space medicine (Idiom)

01

Một lĩnh vực y học tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe cho các phi hành gia và những thách thức do du hành vũ trụ đặt ra.

A field of medicine that focuses on the health care of astronauts and the challenges posed by space travel.

Ví dụ

Space medicine helps astronauts stay healthy during long missions in space.

Y học không gian giúp các phi hành gia khỏe mạnh trong các nhiệm vụ dài.

Space medicine does not only focus on physical health issues.

Y học không gian không chỉ tập trung vào các vấn đề sức khỏe thể chất.

What challenges does space medicine address for astronauts in space travel?

Y học không gian giải quyết những thách thức nào cho các phi hành gia?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/space medicine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Space medicine

Không có idiom phù hợp