Bản dịch của từ Sparerib trong tiếng Việt
Sparerib

Sparerib (Noun)
I ordered spareribs for dinner at the local barbecue restaurant.
Tôi đã gọi sườn nướng cho bữa tối tại nhà hàng địa phương.
Many people do not like spareribs due to their fatty texture.
Nhiều người không thích sườn nướng vì kết cấu béo của chúng.
Do you prefer spareribs or chicken wings at social gatherings?
Bạn thích sườn nướng hay cánh gà trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Sparerib, hay còn gọi là sườn non, là một món ăn phổ biến trong ẩm thực của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở các quốc gia phương Tây. Từ này trong tiếng Anh không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, kiểu chế biến và gia vị có thể khác nhau. Spareribs thường được nướng hoặc ướp gia vị, tạo nên hương vị đặc trưng và độ mềm mà người tiêu dùng yêu thích. Sườn non thường đi cùng với các món ăn phụ như khoai tây và rau củ.
Từ "sparerib" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được kết hợp từ "spar" (có nghĩa là xương) và "rib" (sườn). "Spar" xuất phát từ tiếng Đức cổ "spar", mang ý nghĩa tương tự liên quan đến xương sống hoặc xương. Thức ăn này thường dùng để chỉ phần thịt sườn có xương, đặc biệt là trong các món nướng. Sự kết hợp giữa "spar" và "rib" phản ánh chính xác hình dạng và cấu trúc của phần thịt sườn mà nó đại diện.
Từ "sparerib" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là một từ thuộc lĩnh vực ẩm thực, cụ thể là món thịt. Trong các ngữ cảnh khác, "sparerib" thường được sử dụng trong thực đơn nhà hàng, công thức nấu ăn, và thảo luận về ẩm thực, đặc biệt trong các nền văn hoá ẩm thực như Mỹ hoặc Trung Quốc, nơi món sườn heo nướng thường xuất hiện.