Bản dịch của từ Sparerib trong tiếng Việt

Sparerib

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparerib (Noun)

spˈɛɹɹɪb
spˈɛɹɹɪb
01

Một miếng thịt bao gồm cả xương sườn.

A cut of meat including the rib bones.

Ví dụ

I ordered spareribs for dinner at the local barbecue restaurant.

Tôi đã gọi sườn nướng cho bữa tối tại nhà hàng địa phương.

Many people do not like spareribs due to their fatty texture.

Nhiều người không thích sườn nướng vì kết cấu béo của chúng.

Do you prefer spareribs or chicken wings at social gatherings?

Bạn thích sườn nướng hay cánh gà trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparerib/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparerib

Không có idiom phù hợp