Bản dịch của từ Spatially trong tiếng Việt
Spatially

Spatially (Adverb)
People spatially arranged their chairs for the community meeting last week.
Mọi người sắp xếp ghế ngồi cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not spatially distribute the resources in the neighborhood project.
Họ không phân bổ tài nguyên một cách không gian trong dự án khu phố.
How did the volunteers spatially organize the food donations for families?
Các tình nguyện viên đã sắp xếp thực phẩm quyên góp cho các gia đình như thế nào?
Họ từ
Từ "spatially" là trạng từ mang ý nghĩa liên quan đến không gian, thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng trong không gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ nét giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như địa lý, kiến trúc và triết học để mô tả các tính chất và mối liên hệ không gian.
Từ "spatially" có gốc từ tiếng Latin "spatialis", bắt nguồn từ "spatium", nghĩa là "không gian" hoặc "diện tích". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Nghĩa hiện tại của "spatially" liên quan đến cách thức mà các đối tượng hoặc sự kiện được phân bố trong không gian. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh mối quan hệ giữa các khái niệm không gian và cách chúng ta nhận thức hoặc tổ chức thông tin không gian trong mọi lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "spatially" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả không gian, kiến trúc và khoa học xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ không gian giữa các yếu tố khác nhau. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về cách bố trí hoặc kế hoạch không gian trong các bài luận hoặc trình bày. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến địa lý, quy hoạch đô thị và tâm lý học môi trường.