Bản dịch của từ Speak loudly trong tiếng Việt
Speak loudly
Speak loudly (Verb)
Để nói chuyện với người khác.
To talk with others.
I speak loudly during meetings to ensure everyone hears my ideas.
Tôi nói lớn trong các cuộc họp để mọi người nghe ý tưởng của tôi.
She does not speak loudly at social events; she prefers to listen.
Cô ấy không nói lớn ở các sự kiện xã hội; cô ấy thích lắng nghe.
Do you speak loudly when discussing important topics with friends?
Bạn có nói lớn khi thảo luận về các chủ đề quan trọng với bạn bè không?
Speak loudly (Adverb)
At the meeting, Sarah spoke loudly to share her opinions.
Tại cuộc họp, Sarah nói lớn để chia sẻ ý kiến của mình.
They did not speak loudly during the quiet study session.
Họ không nói lớn trong buổi học yên tĩnh.
Did John speak loudly enough for everyone to hear?
John có nói đủ lớn để mọi người nghe không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp