Bản dịch của từ Speak loudly trong tiếng Việt

Speak loudly

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speak loudly (Verb)

spˈik lˈaʊdli
spˈik lˈaʊdli
01

Để nói chuyện với người khác.

To talk with others.

Ví dụ

I speak loudly during meetings to ensure everyone hears my ideas.

Tôi nói lớn trong các cuộc họp để mọi người nghe ý tưởng của tôi.

She does not speak loudly at social events; she prefers to listen.

Cô ấy không nói lớn ở các sự kiện xã hội; cô ấy thích lắng nghe.

Do you speak loudly when discussing important topics with friends?

Bạn có nói lớn khi thảo luận về các chủ đề quan trọng với bạn bè không?

Speak loudly (Adverb)

spˈik lˈaʊdli
spˈik lˈaʊdli
01

Bằng một giọng nói to và rõ ràng.

In a loud and clear voice.

Ví dụ

At the meeting, Sarah spoke loudly to share her opinions.

Tại cuộc họp, Sarah nói lớn để chia sẻ ý kiến của mình.

They did not speak loudly during the quiet study session.

Họ không nói lớn trong buổi học yên tĩnh.

Did John speak loudly enough for everyone to hear?

John có nói đủ lớn để mọi người nghe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Speak loudly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speak loudly

Không có idiom phù hợp