Bản dịch của từ Speak loudly trong tiếng Việt
Speak loudly

Speak loudly (Verb)
Để nói chuyện với người khác.
To talk with others.
I speak loudly during meetings to ensure everyone hears my ideas.
Tôi nói lớn trong các cuộc họp để mọi người nghe ý tưởng của tôi.
She does not speak loudly at social events; she prefers to listen.
Cô ấy không nói lớn ở các sự kiện xã hội; cô ấy thích lắng nghe.
Do you speak loudly when discussing important topics with friends?
Bạn có nói lớn khi thảo luận về các chủ đề quan trọng với bạn bè không?
Speak loudly (Adverb)
At the meeting, Sarah spoke loudly to share her opinions.
Tại cuộc họp, Sarah nói lớn để chia sẻ ý kiến của mình.
They did not speak loudly during the quiet study session.
Họ không nói lớn trong buổi học yên tĩnh.
Did John speak loudly enough for everyone to hear?
John có nói đủ lớn để mọi người nghe không?
"Cụm từ 'speak loudly' trong tiếng Anh có nghĩa là nói với âm lượng cao, nhằm truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu. Trong tiếng Anh Anh, từ 'loudly' thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc yêu cầu sự chú ý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thường xuyên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của cụm từ này vẫn giống nhau ở cả hai biến thể ngôn ngữ".
Cụm từ "speak loudly" xuất phát từ động từ "speak", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "specan", có liên quan đến tiếng Latinh "dicere" (nói) và tiếng Đức cổ "sprechan". Thành phần "loudly" là dạng phó từ của tính từ "loud", tính từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlud", nghĩa là "tăng âm lượng". Sự kết hợp này phản ánh cách sử dụng từ vựng hiện đại nhằm chỉ hành động diễn đạt một cách rõ ràng và nổi bật trong giao tiếp.
Cụm từ "speak loudly" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thể hiện nhu cầu giao tiếp rõ ràng và hiệu quả. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chú ý, như khi nói trước đám đông hoặc khi có nhiều tiếng ồn xung quanh. Ngoài ra, trong môi trường giáo dục, giáo viên thường khuyến khích học sinh "nói to" để tăng cường sự tương tác và tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp