Bản dịch của từ Speaking off the cuff trong tiếng Việt

Speaking off the cuff

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speaking off the cuff (Idiom)

01

Nói mà không có sự chuẩn bị hoặc diễn tập.

To speak without preparation or rehearsal.

Ví dụ

During the social gathering, he spoke off the cuff about his travel adventures.

Trong buổi tụ tập xã hội, anh ấy nói mà không chuẩn bị trước về cuộc phiêu lưu du lịch của mình.

She often speaks off the cuff at community events, sharing her personal stories.

Cô ấy thường nói mà không chuẩn bị trước tại các sự kiện cộng đồng, chia sẻ câu chuyện cá nhân của mình.

The comedian's ability to speak off the cuff makes his performances engaging.

Khả năng nói mà không chuẩn bị trước của người hài kịch khiến cho buổi biểu diễn của anh ấy hấp dẫn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Speaking off the cuff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speaking off the cuff

Không có idiom phù hợp