Bản dịch của từ Speaking off the cuff trong tiếng Việt
Speaking off the cuff
Speaking off the cuff (Idiom)
Nói mà không có sự chuẩn bị hoặc diễn tập.
To speak without preparation or rehearsal.
During the social gathering, he spoke off the cuff about his travel adventures.
Trong buổi tụ tập xã hội, anh ấy nói mà không chuẩn bị trước về cuộc phiêu lưu du lịch của mình.
She often speaks off the cuff at community events, sharing her personal stories.
Cô ấy thường nói mà không chuẩn bị trước tại các sự kiện cộng đồng, chia sẻ câu chuyện cá nhân của mình.
The comedian's ability to speak off the cuff makes his performances engaging.
Khả năng nói mà không chuẩn bị trước của người hài kịch khiến cho buổi biểu diễn của anh ấy hấp dẫn.
Cụm từ "speaking off the cuff" diễn tả hành động phát biểu mà không chuẩn bị trước, thường xuất hiện trong các buổi họp hay thảo luận. Nguồn gốc của cụm này bắt nguồn từ việc các diễn giả ghi chú nhanh trên vạt áo sơ mi. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng phong cách nói ở Anh có thể nghiêng về tính chính thức hơn so với ở Mỹ.
Cụm từ "speaking off the cuff" xuất phát từ tiếng Latinh, với "cuff" dựa trên từ "cuffia", mang nghĩa là "vải" hay "thun", thường chỉ đến ống tay áo. Lịch sử ghi nhận việc các diễn giả thường ghi chú nhanh chóng trên ống tay áo để tham chiếu khi thuyết trình. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ việc nói mà không có sự chuẩn bị hay lập kế hoạch trước, nhấn mạnh tính tự phát và tự nhiên trong giao tiếp.
Cụm từ "speaking off the cuff" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được nghe thấy trong phần Speaking khi thí sinh thảo luận về khả năng diễn đạt tự nhiên hoặc ứng biến. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như thuyết trình hoặc trò chuyện không chuẩn bị trước. Nó thể hiện khả năng linh hoạt trong diễn đạt ý tưởng mà không cần chuẩn bị kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp