Bản dịch của từ Spearheading trong tiếng Việt
Spearheading

Spearheading (Verb)
She is spearheading a campaign to raise awareness about mental health.
Cô ấy đang dẫn đầu một chiến dịch để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
He is not spearheading any new initiatives in the social sector.
Anh ấy không dẫn đầu bất kỳ sáng kiến mới nào trong lĩnh vực xã hội.
Are they spearheading the community project for environmental protection?
Họ có đang dẫn đầu dự án cộng đồng về bảo vệ môi trường không?
Họ từ
"Spearheading" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ hành động lãnh đạo hoặc dẫn dắt một sáng kiến, dự án hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "spearheading" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng trong môi trường công sở tại Mỹ thường phổ biến hơn, thể hiện sự chủ động và vai trò lãnh đạo.
Từ "spearheading" xuất phát từ cụm từ "spear head", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "spear" có nghĩa là nhọn, và "head" chỉ đầu mũi nhọn của giáo. Hình ảnh giáo là biểu tượng cho sự lãnh đạo và tiên phong. Trong lịch sử, những người tiên phong thường là những người đứng đầu trong trận chiến hoặc công cuộc khám phá. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm dẫn dắt tiến trình hoặc hoạt động, thể hiện vai trò quan trọng trong sự phát triển sáng tạo và đổi mới.
Từ “spearheading” thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về vai trò lãnh đạo hoặc khả năng khởi xướng một dự án. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các cá nhân hoặc nhóm đứng đầu trong các hoạt động xã hội, kinh doanh hoặc nghiên cứu, thể hiện sự chủ động và tầm nhìn trong việc phát triển ý tưởng hoặc giải pháp mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp