Bản dịch của từ Specced trong tiếng Việt

Specced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specced (Verb)

spˈɛkts
spˈɛkts
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của spec.

Simple past and past participle of spec.

Ví dụ

The committee specced the requirements for the new community center project.

Ủy ban đã chỉ định các yêu cầu cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

They did not specced any details for the social event last month.

Họ đã không chỉ định bất kỳ chi tiết nào cho sự kiện xã hội tháng trước.

Did the organizers specced the venue for the charity event clearly?

Các tổ chức đã chỉ định địa điểm cho sự kiện từ thiện một cách rõ ràng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specced

Không có idiom phù hợp