Bản dịch của từ Specced trong tiếng Việt
Specced

Specced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của spec.
Simple past and past participle of spec.
The committee specced the requirements for the new community center project.
Ủy ban đã chỉ định các yêu cầu cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
They did not specced any details for the social event last month.
Họ đã không chỉ định bất kỳ chi tiết nào cho sự kiện xã hội tháng trước.
Did the organizers specced the venue for the charity event clearly?
Các tổ chức đã chỉ định địa điểm cho sự kiện từ thiện một cách rõ ràng chưa?
Từ "specced" là dạng quá khứ và phân từ hoàn thành của động từ "spec", có nguồn gốc từ từ "specification", nghĩa là chỉ định các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cụ thể cho một sản phẩm hoặc dự án. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng ngữ cảnh tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Mỹ thường nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "specced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "specify", xuất phát từ gốc Latin "specere", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Trong tiếng Latin, "specere" thể hiện khái niệm quan sát một cách chi tiết. Từ "specced" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ, ám chỉ việc xác định rõ ràng các đặc điểm hay thông số của một sản phẩm hoặc dự án. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu tăng cao về độ chính xác và rõ ràng trong giao tiếp chuyên môn.
Từ "specced" là từ lóng của "specified", thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến mô tả sản phẩm hoặc dự án kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "specced" hay được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về yêu cầu kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn sản phẩm, đặc biệt trong ngành công nghiệp công nghệ thông tin và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp