Bản dịch của từ Specie trong tiếng Việt
Specie

Specie (Noun)
In the past, people used specie for transactions.
Trước đây, người ta sử dụng đồng tiền để giao dịch.
The museum displayed ancient specie from various civilizations.
Bảo tàng trưng bày các đồng tiền cổ từ các nền văn minh khác nhau.
The market only accepted specie as payment.
Thị trường chỉ chấp nhận tiền đồng làm phương tiện thanh toán.
Họ từ
Từ "specie" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và sinh học. Trong tài chính, "specie" chỉ đến tiền kim loại, đặc biệt là vàng và bạc, được coi là hàng hóa có giá trị. Trong sinh học, thuật ngữ này đề cập đến một loại sinh vật nhất định, nhưng hình thức chính xác thường là "species" trong tiếng Anh. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "specie" nhưng có sự khác biệt về ngữ nghĩa và bối cảnh áp dụng.
Từ "specie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "species", có nghĩa là "hình thức" hoặc "loại". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và kinh tế. Trong sinh học, "specie" chỉ một nhóm sinh vật có đặc điểm chung, trong khi trong kinh tế, nó đề cập đến tiền tệ được định dưới dạng tiền kim loại, hay cụ thể là đồng tiền. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh cách mà các đặc điểm chung vừa hiện hữu trong tự nhiên lẫn trong các hình thức trao đổi giá trị.
Từ "specie" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì nó thường mang nghĩa chuyên ngành, liên quan đến tiền tệ hoặc sinh học. Trong phần Viết và Nói, từ này có vẻ hiếm hoi hơn, thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề tài chính hoặc sinh thái. Trong ngữ cảnh chung, "specie" thường được sử dụng để chỉ tiền bạc dưới hình thức tiền xu hoặc để phân loại các nhóm động thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



