Bản dịch của từ Spectacularly trong tiếng Việt
Spectacularly
Spectacularly (Adverb)
Theo một cách đó là rất ấn tượng hoặc thú vị.
In a way that is very impressive or exciting.
The festival was spectacularly vibrant, attracting thousands of visitors last year.
Lễ hội thật rực rỡ, thu hút hàng nghìn du khách năm ngoái.
The community event did not spectacularly engage the local residents as expected.
Sự kiện cộng đồng không thu hút được cư dân địa phương như mong đợi.
Was the charity concert spectacularly successful in raising funds for children?
Buổi hòa nhạc từ thiện có thành công rực rỡ trong việc gây quỹ cho trẻ em không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp