Bản dịch của từ Spectrographically trong tiếng Việt
Spectrographically

Spectrographically (Adverb)
Liên quan đến hoặc sử dụng máy quang phổ hoặc máy quang phổ.
Relating to or using a spectroscope or spectrograph.
The artist created spectrographically inspired designs for the social event.
Nghệ sĩ đã tạo ra những thiết kế lấy cảm hứng từ quang phổ cho sự kiện xã hội.
They did not use spectrographically advanced tools for the community project.
Họ không sử dụng các công cụ quang phổ tiên tiến cho dự án cộng đồng.
Did the researchers analyze the data spectrographically for social impacts?
Các nhà nghiên cứu có phân tích dữ liệu quang phổ để đánh giá tác động xã hội không?
Họ từ
Từ "spectrographically" là trạng từ được hình thành từ danh từ "spectrograph", có nghĩa là theo cách liên quan đến quang phổ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý, hoá học và thiên văn học để chỉ các phương pháp phân tích dựa trên quang phổ ánh sáng hoặc bức xạ điện từ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt ý nghĩa hay ngữ nghĩa rõ ràng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "spectrographically" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "spectrum", nghĩa là "quang phổ" và "graphia", nghĩa là "viết" hay "miêu tả". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 để chỉ phương pháp ghi lại quang phổ của ánh sáng. Ngày nay, "spectrographically" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả phương pháp phân tích và nghiên cứu các đặc tính quang phổ của vật liệu, phản ánh sự phát triển của kỹ thuật phân tích trong hóa học và vật liệu.
Từ "spectrographically" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc công nghệ, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả phương pháp phân tích quang phổ. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý, khi nói đến việc thu thập và phân tích dữ liệu quang phổ để xác định thành phần hoặc đặc điểm của vật chất.