Bản dịch của từ Spectrographically trong tiếng Việt

Spectrographically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectrographically (Adverb)

spˌɛktɹəɡɹˈæfəkli
spˌɛktɹəɡɹˈæfəkli
01

Liên quan đến hoặc sử dụng máy quang phổ hoặc máy quang phổ.

Relating to or using a spectroscope or spectrograph.

Ví dụ

The artist created spectrographically inspired designs for the social event.

Nghệ sĩ đã tạo ra những thiết kế lấy cảm hứng từ quang phổ cho sự kiện xã hội.

They did not use spectrographically advanced tools for the community project.

Họ không sử dụng các công cụ quang phổ tiên tiến cho dự án cộng đồng.

Did the researchers analyze the data spectrographically for social impacts?

Các nhà nghiên cứu có phân tích dữ liệu quang phổ để đánh giá tác động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spectrographically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spectrographically

Không có idiom phù hợp