Bản dịch của từ Spectroscope trong tiếng Việt

Spectroscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectroscope (Noun)

spˈɛktɹəskoʊp
spˈɛktɹəskoʊp
01

Thiết bị tạo và ghi quang phổ để kiểm tra.

An apparatus for producing and recording spectra for examination.

Ví dụ

The spectroscope revealed the colors in the artist's painting clearly.

Kính quang phổ đã tiết lộ các màu sắc trong bức tranh của nghệ sĩ.

The spectroscope did not show any new colors in the artwork.

Kính quang phổ không cho thấy bất kỳ màu sắc mới nào trong tác phẩm.

Can a spectroscope help us understand social media trends better?

Liệu kính quang phổ có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xu hướng truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spectroscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spectroscope

Không có idiom phù hợp