Bản dịch của từ Spectroscope trong tiếng Việt
Spectroscope

Spectroscope (Noun)
Thiết bị tạo và ghi quang phổ để kiểm tra.
An apparatus for producing and recording spectra for examination.
The spectroscope revealed the colors in the artist's painting clearly.
Kính quang phổ đã tiết lộ các màu sắc trong bức tranh của nghệ sĩ.
The spectroscope did not show any new colors in the artwork.
Kính quang phổ không cho thấy bất kỳ màu sắc mới nào trong tác phẩm.
Can a spectroscope help us understand social media trends better?
Liệu kính quang phổ có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xu hướng truyền thông xã hội không?
Họ từ
Spectroscope là một thiết bị quang học dùng để phân tích phổ ánh sáng, cho phép nghiên cứu thành phần, tính chất và cấu trúc của các nguồn sáng. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc tán sắc ánh sáng thành các màu sắc khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, cách viết có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong lĩnh vực khoa học.
Từ "spectroscope" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spectrum" nghĩa là "quang phổ" và "scope" từ tiếng Hy Lạp "skopein" nghĩa là "nhìn". Thiết bị này được phát triển vào thế kỷ 19 để phân tích ánh sáng, giúp nhận diện thành phần hóa học của vật thể qua quang phổ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong vật lý và thiên văn học, phản ánh vai trò quan trọng của phân tích quang phổ trong nghiên cứu khoa học.
Từ "spectroscope" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc giáo trình thuộc lĩnh vực vật lý, hóa học. Spectroscope là bộ dụng cụ quan trọng trong quang phổ học, giúp phân tích và nghiên cứu ánh sáng từ các vật thể, thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến thiên văn học, nghiên cứu vật liệu hoặc phân tích hóa học.