Bản dịch của từ Speculatively trong tiếng Việt

Speculatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speculatively (Adverb)

ˈspɛ.kjə.lə.tɪ.vli
ˈspɛ.kjə.lə.tɪ.vli
01

Theo cách dựa trên phỏng đoán hoặc trên một ít thông tin.

In a way that is based on guesses or on a little information.

Ví dụ

She speculatively suggested that unemployment rates might rise next year.

Cô ấy gợi ý một cách suy đoán rằng tỷ lệ thất nghiệp có thể tăng năm tới.

They did not speculatively predict the social impact of the new policy.

Họ không dự đoán một cách suy đoán tác động xã hội của chính sách mới.

Did he speculatively analyze the effects of social media on youth?

Liệu anh ấy có phân tích một cách suy đoán tác động của mạng xã hội lên thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speculatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speculatively

Không có idiom phù hợp