Bản dịch của từ Speechifies trong tiếng Việt
Speechifies

Speechifies (Verb)
The politician speechifies about climate change at the conference every year.
Nhà chính trị phát biểu về biến đổi khí hậu tại hội nghị hàng năm.
She does not speechify during casual gatherings with her friends.
Cô ấy không phát biểu trong các buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè.
Does the professor speechify during every lecture on social issues?
Giáo sư có phát biểu dài trong mỗi bài giảng về vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "speechifies" là một động từ, có nghĩa là phát biểu hoặc nói chuyện một cách trang trọng, thường dành cho những bài diễn thuyết chính thức. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "to make a speech" để diễn tả hành động tương tự. Sự khác biệt giữa hai biến thể này nằm ở cách dùng và ngữ nghĩa. "Speechifies" thường ám chỉ đến một phong cách nói chuyện có phần hùng biện, trong khi "make a speech" chỉ đơn giản là hành động phát biểu mà không nhất thiết phải mang tính trang trọng.
Từ "speechifies" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, có gốc từ động từ "speechify", mang nghĩa là phát biểu hay nói một cách hùng hồn. Gốc từ "speech" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "speakere", có nghĩa là nói. Khái niệm này đã phát triển từ những buổi diễn thuyết công khai trong xã hội, nơi mà nghệ thuật hùng biện được coi trọng. Từ "speechifies" phản ánh sự nhấn mạnh vào phong cách nói một cách trang trọng hoặc có tính chất trình bày, tương ứng với truyền thống diễn thuyết.
Từ "speechifies" không phải là một từ thường gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong nhiều ngữ cảnh, nó được sử dụng để miêu tả hành động phát biểu hoặc diễn thuyết một cách chính thức hoặc quá mức. Từ này thường xuất hiện trong các bài phân tích văn học, bình luận xã hội hoặc các cuộc thảo luận chính trị, nơi người nói muốn thể hiện một quan điểm hoặc ý kiến một cách mạnh mẽ. Tuy nhiên, do tính chất ít phổ biến, nó không được coi là từ vựng cơ bản cho các kỳ thi tiếng Anh.