Bản dịch của từ Speechifies trong tiếng Việt

Speechifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speechifies (Verb)

spˈitʃəfˌaɪz
spˈitʃəfˌaɪz
01

Nói một cách trang trọng, đặc biệt là trong một thời gian dài.

To speak in a formal way especially for a long time.

Ví dụ

The politician speechifies about climate change at the conference every year.

Nhà chính trị phát biểu về biến đổi khí hậu tại hội nghị hàng năm.

She does not speechify during casual gatherings with her friends.

Cô ấy không phát biểu trong các buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè.

Does the professor speechify during every lecture on social issues?

Giáo sư có phát biểu dài trong mỗi bài giảng về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speechifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speechifies

Không có idiom phù hợp