Bản dịch của từ Speechwriters trong tiếng Việt
Speechwriters

Speechwriters (Noun)
Người viết bài phát biểu cho người khác, đặc biệt là khi họ xuất hiện trước công chúng.
A person who writes speeches for others especially for their public appearances.
Many speechwriters helped politicians during the 2020 election campaign.
Nhiều người viết diễn văn đã giúp các chính trị gia trong chiến dịch bầu cử 2020.
Not all speechwriters understand the audience's needs.
Không phải tất cả những người viết diễn văn đều hiểu nhu cầu của khán giả.
Do famous speechwriters create impactful messages for social change?
Có phải những người viết diễn văn nổi tiếng tạo ra thông điệp mạnh mẽ cho sự thay đổi xã hội không?
Dạng danh từ của Speechwriters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Speechwriter | Speechwriters |
Họ từ
Từ "speechwriters" chỉ những người chuyên viết diễn văn cho các nhà lãnh đạo, chính trị gia, và các cá nhân công chúng khác. Họ có nhiệm vụ nghiên cứu, soạn thảo và chỉnh sửa nội dung phát biểu nhằm truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có cùng ý nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "speech writer" như một dạng viết tách rời. Tuy nhiên, cách phát âm căn bản vẫn giống nhau giữa hai biến thể.
Từ "speechwriters" bắt nguồn từ hai phần: "speech" và "writer". "Speech" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "provocatio", nghĩa là lời phát biểu, diễn đạt. Từ "writer" lại bắt nguồn từ tiếng Old English "writere", có nghĩa là người viết. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của một speechwriter, người có nhiệm vụ soạn thảo và biên tập các bài phát biểu, nhằm truyền đạt hiệu quả thông điệp đến công chúng. Ngày nay, vai trò của họ trở nên quan trọng trong các lĩnh vực chính trị và truyền thông.
Từ “speechwriters” có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến chính trị hoặc sự kiện công cộng. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về truyền thông hoặc kỹ năng diễn thuyết. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược giao tiếp và quảng bá hình ảnh cá nhân hoặc tổ chức.