Bản dịch của từ Speed of sound trong tiếng Việt
Speed of sound

Speed of sound (Phrase)
The speed of sound is about 343 meters per second in air.
Tốc độ âm thanh khoảng 343 mét mỗi giây trong không khí.
The speed of sound does not change in a vacuum.
Tốc độ âm thanh không thay đổi trong chân không.
What is the speed of sound in different temperatures?
Tốc độ âm thanh trong các nhiệt độ khác nhau là bao nhiêu?
Speed of sound (Noun)
Tốc độ âm truyền qua một môi trường.
The speed at which sound travels through a medium.
The speed of sound is about 343 meters per second in air.
Tốc độ âm thanh khoảng 343 mét mỗi giây trong không khí.
The speed of sound does not change with the loudness of sound.
Tốc độ âm thanh không thay đổi với độ lớn của âm thanh.
What is the speed of sound in water compared to air?
Tốc độ âm thanh trong nước so với không khí là bao nhiêu?
Tốc độ âm thanh là vận tốc mà sóng âm truyền qua một môi trường, thường được thể hiện bằng mét trên giây (m/s). Tốc độ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ, áp suất và loại chất liệu mà sóng âm đi qua. Trong không khí, tốc độ âm thanh khoảng 343 m/s ở 20 độ Celsius. Mặc dù thuật ngữ "speed of sound" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng nội dung và nghĩa vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "speed of sound" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spēd" (bước, tiến độ) và "sonus" (tiếng, âm thanh). Khái niệm này phát triển từ thế kỷ 17, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu phương pháp đo lường và đặc tính của sóng âm. Tốc độ âm thanh, thường được xác định trong không khí, phản ánh khả năng truyền tải thông tin âm thanh, từ đó kết nối với các lĩnh vực vật lý, âm học và kỹ thuật.
Tốc độ âm thanh là một cụm từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề vật lý hoặc công nghệ. Cụm từ này xuất hiện không đều giữa bốn thành phần của IELTS; thường xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc khi đề cập đến hiện tượng vật lý và ứng dụng thực tiễn. Trong bối cảnh khác, tốc độ âm thanh thường được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật để giải thích các nguyên lý âm thanh và môi trường sống, ví dụ như trong lòng nước hay trong không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp