Bản dịch của từ Speleologist trong tiếng Việt
Speleologist
Noun [U/C]
Speleologist (Noun)
spˈɛlɨɡˌoʊləst
spˈɛlɨɡˌoʊləst
01
Người nghiên cứu và khám phá hang động như một sở thích hoặc nghề nghiệp.
A person who studies and explores caves as a hobby or profession.
Ví dụ
Maria is a speleologist who loves exploring caves in Kentucky.
Maria là một nhà hang động, cô ấy thích khám phá các hang động ở Kentucky.
Not every speleologist enjoys the same types of caves.
Không phải nhà hang động nào cũng thích những loại hang động giống nhau.
Is John a speleologist who studies caves in Vietnam?
John có phải là một nhà hang động nghiên cứu các hang động ở Việt Nam không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Speleologist
Không có idiom phù hợp