Bản dịch của từ Spelled trong tiếng Việt
Spelled

Spelled (Verb)
(us) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chính tả.
Us simple past and past participle of spell.
She spelled her name clearly during the social event last week.
Cô ấy đã đánh vần tên mình rõ ràng trong sự kiện xã hội tuần trước.
He didn't spell any words incorrectly at the community meeting.
Anh ấy không đánh vần sai bất kỳ từ nào tại cuộc họp cộng đồng.
Did you spell your address correctly on the application form?
Bạn đã đánh vần địa chỉ của mình đúng trên mẫu đơn chưa?
Dạng động từ của Spelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spelling |
Họ từ
Từ "spelled" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "spell", có nghĩa là đánh vần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động phát âm các chữ cái của một từ theo thứ tự đúng. Trong tiếng Anh Mỹ, "spelled" thường được dùng, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "spelt" như một dạng thay thế. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở dạng từ mà còn ảnh hưởng đến giọng phát âm; trong tiếng Anh Anh, "spelt" có âm cuối nhẹ hơn so với "spelled".
Từ "spelled" xuất phát từ động từ "spell", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spellian", có nghĩa là "đánh vần". Tiếng Anh cổ lại lấy từ tiếng Đức cổ "spellōną", có nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu về việc xác định và phân tích âm vị của từ ngữ trong ngôn ngữ. Ngày nay, "spelled" được dùng để chỉ hành động tạo thành từ bằng cách sắp xếp các ký tự theo thứ tự chính xác, giữ nguyên ý nghĩa về cách thức biểu hiện ngôn ngữ.
Từ "spelled" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến việc xác định chính tả và ngữ pháp. Trong phần Nghe, nó thường được yêu cầu khi người nói cần nhấn mạnh cách viết của từ. Trong phần Nói, các thí sinh có thể sử dụng "spelled" khi thảo luận về cách ghi chép thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nơi học sinh cần nắm rõ cách viết đúng của từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


