Bản dịch của từ Spelter trong tiếng Việt
Spelter

Spelter (Noun)
Kẽm luyện thô thương mại.
Commercial crude smelted zinc.
The factory produced 500 tons of spelter last month for export.
Nhà máy đã sản xuất 500 tấn spelter tháng trước để xuất khẩu.
They do not use spelter in their new eco-friendly products.
Họ không sử dụng spelter trong các sản phẩm thân thiện với môi trường mới.
Is spelter commonly used in construction projects in the city?
Spelter có được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng ở thành phố không?
Họ từ
Spelter là thuật ngữ chỉ một dạng kim loại kẽm, thường được biết đến như một hợp kim thau kẽm. Từ này xuất phát từ tiếng Đức “spalten,” có nghĩa là “tách ra”. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, spelter được sử dụng để chỉ kẽm mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp, spelter thường áp dụng để chỉ kẽm trong quá trình sản xuất hoặc chế biến.
Từ "spelter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spelter", mang nghĩa là kim loại được chế biến để sử dụng trong ngành đúc. Từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ thiếc một cách không chính thức, đặc biệt trong bối cảnh kim loại dùng cho hàn sắt. Trong suốt lịch sử, spelter đã đề cập đến kẽm trong ngành công nghiệp, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sản xuất và chế tạo kim loại khác. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong công nghệ và nhu cầu vật liệu trong xã hội.
Từ "spelter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì đây là thuật ngữ kỹ thuật chuyên biệt liên quan đến hợp kim kẽm, thường không được đề cập trong các bài kiểm tra tiếng Anh chung. Trong các tình huống khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kim loại và ngành công nghiệp chế tạo. Chẳng hạn, "spelter" thường xuất hiện trong các tài liệu về chế biến kim loại, sản xuất đồ trang sức hoặc trong nghiên cứu vật liệu.