Bản dịch của từ Spelunking trong tiếng Việt

Spelunking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spelunking (Noun)

spəlˈʌŋkɨŋ
spəlˈʌŋkɨŋ
01

Việc khám phá hang động, đặc biệt là một sở thích.

The exploration of caves especially as a hobby.

Ví dụ

Spelunking is a popular hobby for many adventure seekers in Utah.

Thám hiểm hang động là sở thích phổ biến của nhiều người tìm kiếm mạo hiểm ở Utah.

Spelunking is not suitable for everyone due to safety concerns.

Thám hiểm hang động không phù hợp với mọi người do lo ngại về an toàn.

Is spelunking a common activity among college students in America?

Thám hiểm hang động có phải là hoạt động phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spelunking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spelunking

Không có idiom phù hợp