Bản dịch của từ Spend recklessly trong tiếng Việt
Spend recklessly
Spend recklessly (Idiom)
Tiêu tiền một cách hoang phí hoặc bất cẩn.
To spend money in an extravagant or careless manner.
Many young people spend recklessly on luxury items they cannot afford.
Nhiều người trẻ chi tiêu một cách hoang phí cho những món đồ xa xỉ.
Students should not spend recklessly during their university years.
Sinh viên không nên chi tiêu hoang phí trong những năm đại học.
Do you think people often spend recklessly on social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường chi tiêu hoang phí cho các sự kiện xã hội không?
"Cụm từ 'spend recklessly' được sử dụng để chỉ hành vi chi tiêu một cách thiếu cân nhắc và không tiết kiệm, dẫn đến trạng thái tài chính không ổn định. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ 'recklessly' thể hiện sự thiếu thận trọng và bất chấp hậu quả. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng trong một số trường hợp, văn phong viết có thể khác nhau, như cách sử dụng từ 'overindulge' thay cho 'spend' trong Anh-Anh".
Cụm từ "spend recklessly" liên quan đến từ "spend", có nguồn gốc từ tiếng Latin "spendere", có nghĩa là tiêu tiền hoặc chi tiêu. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, nhấn mạnh hành động chi tiêu mà không tính toán hoặc lên kế hoạch. Thuật ngữ "recklessly" xuất phát từ "reckless", với nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "reclic", nghĩa là không thận trọng. Sự kết hợp này phản ánh hành vi tiêu xài phóng túng, thiếu suy nghĩ và gây hại đến tài chính cá nhân.
Cụm từ "spend recklessly" thể hiện hành động chi tiêu một cách thiếu suy nghĩ và không hiệu quả. Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề như tài chính cá nhân hoặc lối sống. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống tài chính, khi thảo luận về việc quản lý tiền bạc hoặc phê phán thói quen chi tiêu của con người. Việc phân tích cụm từ này giúp làm nổi bật mối quan hệ giữa hành động tài chính và các hậu quả xã hội, kinh tế.