Bản dịch của từ Spermatozoa trong tiếng Việt

Spermatozoa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spermatozoa (Noun)

01

Tế bào sinh sản nam trưởng thành.

Mature male reproductive cells.

Ví dụ

Spermatozoa are essential for human reproduction and genetic diversity.

Tinh trùng rất cần thiết cho sinh sản và đa dạng gen ở người.

Spermatozoa do not develop without proper conditions in the male body.

Tinh trùng không phát triển nếu không có điều kiện thích hợp trong cơ thể nam.

How many spermatozoa are produced during a typical male ejaculation?

Có bao nhiêu tinh trùng được sản xuất trong một lần xuất tinh của nam giới?

Dạng danh từ của Spermatozoa (Noun)

SingularPlural

Spermatozoon

Spermatozoa

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spermatozoa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spermatozoa

Không có idiom phù hợp