Bản dịch của từ Spermatozoa trong tiếng Việt

Spermatozoa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spermatozoa(Noun)

spɚmɑtsˈuətə
spɚmɑtsˈuətə
01

Tế bào sinh sản nam trưởng thành.

Mature male reproductive cells.

Ví dụ

Dạng danh từ của Spermatozoa (Noun)

SingularPlural

Spermatozoon

Spermatozoa

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ