Bản dịch của từ Spermicide trong tiếng Việt
Spermicide

Spermicide (Noun)
Một chất giết chết tinh trùng, được sử dụng như một biện pháp tránh thai.
A substance that kills spermatozoa used as a contraceptive.
Many couples use spermicide to prevent unwanted pregnancies effectively.
Nhiều cặp đôi sử dụng chất diệt tinh trùng để ngăn ngừa thai ngoài ý muốn.
Spermicide is not always reliable for birth control methods.
Chất diệt tinh trùng không phải lúc nào cũng đáng tin cậy cho các phương pháp kiểm soát sinh sản.
Is spermicide a popular choice among young adults today?
Chất diệt tinh trùng có phải là lựa chọn phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?
Họ từ
Chất diệt tinh trùng (spermicide) là một loại thuốc dùng để ngăn chặn sự thụ tinh bằng cách tiêu diệt tinh trùng trong âm đạo. Các dạng chế phẩm diệt tinh trùng thường có dạng kem, gel hoặc viên đặt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể tập trung hơn vào việc sử dụng chúng như một biện pháp tránh thai hơn so với người Anh. Sự khác biệt về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng không đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "spermicide" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần đầu "sperma" có nghĩa là "tinh trùng" (từ "sperma" trong tiếng Hy Lạp cổ cũng diễn tả sự sinh sản) và phần đuôi "-cide" có nghĩa là "giết chết" (xuất phát từ "caedere" trong tiếng Latin, nghĩa là "giết"). Kể từ khi ra đời vào thế kỷ 20, tinh từ này đã được sử dụng để chỉ các hợp chất hoặc thuốc có khả năng tiêu diệt tinh trùng nhằm ngăn ngừa sự thụ thai, thể hiện rõ nét mục đích y tế của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "spermicide" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề y học, sinh sản và sức khỏe tình dục. Trong bối cảnh khác, "spermicide" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biện pháp tránh thai, sản phẩm chăm sóc sức khỏe phụ nữ và các nghiên cứu sinh học liên quan đến sinh sản. Từ này có khả năng xuất hiện trong tài liệu học thuật về sức khỏe hoặc trong các cuộc hội thảo liên quan đến các phương pháp ngừa thai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp