Bản dịch của từ Spheroidal trong tiếng Việt
Spheroidal

Spheroidal (Adjective)
The Earth is not perfectly spheroidal due to its rotation.
Trái đất không hoàn toàn hình cầu do sự quay của nó.
The new park design does not look spheroidal at all.
Thiết kế công viên mới hoàn toàn không có hình cầu.
Is the proposed sculpture truly spheroidal in shape?
Tác phẩm điêu khắc đề xuất có thực sự có hình cầu không?
Spheroidal (Noun)
The Earth is a spheroidal planet, rotating around the sun daily.
Trái Đất là một hành tinh hình cầu, quay quanh mặt trời hàng ngày.
Society does not always view spheroidal objects as beneficial for urban design.
Xã hội không phải lúc nào cũng coi các vật hình cầu là có lợi cho thiết kế đô thị.
Are all social interactions as spheroidal as they seem at first?
Tất cả các tương tác xã hội có hình dạng cầu như chúng ta nghĩ không?
Họ từ
Từ "spheroidal" (hình cầu) bắt nguồn từ tiếng Latin "sphaeroides", có nghĩa là hình dạng giống như hình cầu hoặc gần giống hình cầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, vật lý và địa lý để mô tả đối tượng có hình dạng gần giống hình cầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm, hình thức viết hoặc ý nghĩa.
Từ "spheroidal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sphaeroides", xuất phát từ từ "sphaera" có nghĩa là "hình cầu". Thuật ngữ này đã được phát triển từ thế kỷ 16 và thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hình học và vật lý để mô tả các hình dạng tương tự như hình cầu hoặc có ít nhất một trục đối xứng. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự chính xác trong mô tả hình dạng ba chiều và tính chất vật lý của các đối tượng.
Từ "spheroidal" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp chủ yếu trong bài thi Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, sinh học, và địa vật lý để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc gần giống hình cầu, ví dụ như hạt hoặc hình thù của các thiên thể. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống học thuật hay chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp