Bản dịch của từ Spheroidal trong tiếng Việt

Spheroidal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spheroidal (Adjective)

sfɪɹˈɔɪdl
sfɪɹˈɔɪdl
01

Có hình dạng của một quả cầu.

Having the shape of a sphere.

Ví dụ

The Earth is not perfectly spheroidal due to its rotation.

Trái đất không hoàn toàn hình cầu do sự quay của nó.

The new park design does not look spheroidal at all.

Thiết kế công viên mới hoàn toàn không có hình cầu.

Is the proposed sculpture truly spheroidal in shape?

Tác phẩm điêu khắc đề xuất có thực sự có hình cầu không?

Spheroidal (Noun)

sfɪɹˈɔɪdl
sfɪɹˈɔɪdl
01

Một cái gì đó có hình dạng hình cầu.

Something that is spheroidal in shape.

Ví dụ

The Earth is a spheroidal planet, rotating around the sun daily.

Trái Đất là một hành tinh hình cầu, quay quanh mặt trời hàng ngày.

Society does not always view spheroidal objects as beneficial for urban design.

Xã hội không phải lúc nào cũng coi các vật hình cầu là có lợi cho thiết kế đô thị.

Are all social interactions as spheroidal as they seem at first?

Tất cả các tương tác xã hội có hình dạng cầu như chúng ta nghĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spheroidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spheroidal

Không có idiom phù hợp