Bản dịch của từ Spicate trong tiếng Việt

Spicate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spicate (Adjective)

01

(thực vật học) có dạng gai, dạng tai; sắp xếp theo cành hoặc gai.

Botany having the form of a spike or ear arranged in a spike or spikes.

Ví dụ

The spicate flowers attract many bees during the spring season.

Những bông hoa hình chóp thu hút nhiều ong vào mùa xuân.

The garden does not have spicate plants this year.

Khu vườn năm nay không có cây hình chóp.

Are spicate plants common in urban gardens like Central Park?

Cây hình chóp có phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spicate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spicate

Không có idiom phù hợp