Bản dịch của từ Spillway trong tiếng Việt

Spillway

Noun [U/C]

Spillway (Noun)

01

Một lối dẫn nước dư thừa từ một con đập.

A passage for surplus water from a dam.

Ví dụ

The spillway at Hoover Dam prevents flooding in the area.

Cống tràn tại đập Hoover ngăn chặn lũ lụt trong khu vực.

Not having a spillway can lead to dangerous water overflow.

Không có cống tràn có thể dẫn đến tràn nước nguy hiểm.

Is the spillway capacity at the Three Gorges Dam sufficient?

Công suất cống tràn tại đập Tam Giang đủ không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spillway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spillway

Không có idiom phù hợp