Bản dịch của từ Spillway trong tiếng Việt
Spillway
Spillway (Noun)
The spillway at Hoover Dam prevents flooding in the area.
Cống tràn tại đập Hoover ngăn chặn lũ lụt trong khu vực.
Not having a spillway can lead to dangerous water overflow.
Không có cống tràn có thể dẫn đến tràn nước nguy hiểm.
Is the spillway capacity at the Three Gorges Dam sufficient?
Công suất cống tràn tại đập Tam Giang đủ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spillway cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Cống trào (spillway) là cấu trúc thủy công thiết kế để dẫn nước dư thừa ra khỏi một hồ chứa, nhằm kiểm soát mực nước và giảm nguy cơ tràn. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật thủy lợi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh, Mỹ, cả hai đều sử dụng "spillway" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vị trí địa lý.
Từ "spillway" có nguồn gốc từ hai phần: "spill" và "way". "Spill" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spillan", mang nghĩa là làm tràn hoặc đổ ra, từ một gốc tiếng Đức cổ. "Way" thì có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weg," nghĩa là con đường hoặc lối đi. Thuật ngữ "spillway" xuất hiện từ cuối thế kỷ 19, chỉ cấu trúc kỹ thuật dùng để dẫn nước thừa ra khỏi đập hoặc hồ chứa, phản ánh chức năng kiểm soát lũ lụt và bảo vệ công trình nước, liên quan mật thiết đến nghĩa hiện tại.
Từ "spillway" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến nội dung kỹ thuật hoặc môi trường, nhưng không phổ biến. Trong phần Nghe, từ này thường không được nhắc đến nhiều, trừ khi có chủ đề liên quan đến công trình thuỷ lợi hoặc kỹ thuật xây dựng. Trong phần Nói và Viết, từ "spillway" được sử dụng trong các bài luận về quản lý nước hoặc an toàn đập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật xây dựng, thuỷ lợi và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp