Bản dịch của từ Spindly trong tiếng Việt
Spindly

Spindly (Adjective)
Từ "spindly" mô tả một hình dạng dài, mảnh khảnh và yếu ớt, thường dùng để chỉ các bộ phận của cơ thể hoặc thực vật như chân, cành. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, "spindly" có thể được phát âm với nhấn âm hơi khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong khẩu ngữ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự mảnh mai và dễ gãy.
Từ "spindly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "spin", nghĩa là quay hoặc xoắn, có thể liên quan đến hình dáng mảnh mai, dài và yếu ớt. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thường dùng để mô tả các bộ phận như cành cây hoặc chân tay gầy gò, không đủ sức lực. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự miêu tả về sự mỏng manh và yếu ớt, phản ánh đặc tính cấu trúc của sự vật được chỉ ra.
Từ "spindly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến mô tả hình dáng hoặc kích thước của đối tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các vật thể mảnh mai và yếu ớt, như chân cây hoặc cơ thể người. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả tự nhiên, kiến trúc, hoặc thậm chí trong các tác phẩm văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp