Bản dịch của từ Spiralize trong tiếng Việt
Spiralize

Spiralize (Verb)
Sử dụng dụng cụ xoắn ốc để cắt (rau) thành dải hoặc dải dài.
Use a spiralizer to cut vegetables into long ribbons or strips.
I spiralize zucchini for my healthy salad every Sunday.
Tôi cắt zucchini thành sợi cho món salad lành mạnh mỗi Chủ nhật.
She does not spiralize carrots for the community cooking class.
Cô ấy không cắt cà rốt thành sợi cho lớp học nấu ăn cộng đồng.
Do you spiralize vegetables for the potluck dinner this Friday?
Bạn có cắt rau thành sợi cho bữa tiệc potluck vào thứ Sáu này không?
Từ "spiralize" có nghĩa là cắt thực phẩm thành dạng sợi xoắn ốc, thường được áp dụng cho rau củ nhằm tạo ra các món ăn có hình thức hấp dẫn hơn, như mì rau củ. Trong tiếng Anh Mỹ, "spiralize" được sử dụng phổ biến để chỉ cả quá trình và dụng cụ dùng để thực hiện hành động này. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít thấy và có thể thay thế bằng "spiral cutter". Trong ngữ cảnh ẩm thực hiện đại, từ này phản ánh xu hướng ăn uống lành mạnh và sáng tạo.
Từ "spiralize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "spiralis", có nghĩa là "cuộn xoáy" hoặc "hình xoắn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để chỉ hành động biến một thứ gì đó thành hình xoắn, thường liên quan đến việc chế biến thực phẩm như rau củ. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng phổ biến của các phương pháp ăn uống lành mạnh và sáng tạo trong ẩm thực hiện đại.
Từ "spiralize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng từ vựng chung hơn để mô tả hình thức thực phẩm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, liên quan đến việc biến rau củ thành sợi xoắn để tạo ra các món ăn hấp dẫn. Ngoài ra, "spiralize" cũng được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe, nhấn mạnh vào chế độ ăn lành mạnh và sáng tạo.