Bản dịch của từ Spiralize trong tiếng Việt

Spiralize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiralize (Verb)

spˈaɪɹəlˌaɪz
spˈaɪɹəlˌaɪz
01

Sử dụng dụng cụ xoắn ốc để cắt (rau) thành dải hoặc dải dài.

Use a spiralizer to cut vegetables into long ribbons or strips.

Ví dụ

I spiralize zucchini for my healthy salad every Sunday.

Tôi cắt zucchini thành sợi cho món salad lành mạnh mỗi Chủ nhật.

She does not spiralize carrots for the community cooking class.

Cô ấy không cắt cà rốt thành sợi cho lớp học nấu ăn cộng đồng.

Do you spiralize vegetables for the potluck dinner this Friday?

Bạn có cắt rau thành sợi cho bữa tiệc potluck vào thứ Sáu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiralize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiralize

Không có idiom phù hợp