Bản dịch của từ Spirited trong tiếng Việt
Spirited

Spirited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tinh thần.
Simple past and past participle of spirit.
She spirited away the evidence before the police arrived.
Cô ấy đã mang đi bằng chính chứng cứ trước khi cảnh sát đến.
He did not spirit away the important documents as requested.
Anh ấy không mang đi những tài liệu quan trọng như yêu cầu.
Did they spirit away the confidential files during the chaos?
Họ có mang đi những tập tin mật trong lúc hỗn loạn không?
Dạng động từ của Spirited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spirit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spirited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spirited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spirits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiriting |
Họ từ
Từ "spirited" được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động thể hiện sự nhiệt huyết, năng động và nhiệt tình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự mạnh mẽ và sinh động. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "spirited" tương tự nhưng có thể liên hệ theo ngữ cảnh lịch sử, ví dụ như trong văn hóa xuất sắc hoặc thi đấu. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể là giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "spirited" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh khí". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được phát triển thành "espirit", đồng nghĩa với tinh thần. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh sự kết nối giữa hơi thở và sức sống, tinh thần. Ngày nay, "spirited" được sử dụng để chỉ một tính cách năng động, quyết đoán, thể hiện sự nhiệt huyết và sức mạnh nội tâm.
Từ "spirited" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần miêu tả cảm xúc và tính cách. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một thái độ dũng cảm, nhiệt huyết hoặc tràn đầy năng lượng. Trong các tình huống hàng ngày, "spirited" có thể được áp dụng để mô tả những cuộc tranh luận sôi nổi, các hoạt động thể thao hoặc những buổi biểu diễn nghệ thuật đầy cảm hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



