Bản dịch của từ Spiritize trong tiếng Việt
Spiritize

Spiritize (Verb)
Thấm nhuần hoặc coi như một tinh thần; tâm linh hóa.
To imbue with or treat as a spirit spiritualize.
Many leaders spiritize their communities with hope and unity during crises.
Nhiều nhà lãnh đạo làm cho cộng đồng của họ tràn đầy hy vọng và đoàn kết trong các cuộc khủng hoảng.
They do not spiritize discussions about social justice in their meetings.
Họ không làm cho các cuộc thảo luận về công bằng xã hội trở nên thiêng liêng trong các cuộc họp của mình.
How can we spiritize our social initiatives to inspire more people?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho các sáng kiến xã hội của mình trở nên thiêng liêng để truyền cảm hứng cho nhiều người hơn?
Họ từ
Từ "spiritize" có nghĩa là biến đổi hoặc tạo ra sự hiện diện của tinh thần, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc siêu hình. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và có thể không được ghi nhận trong các từ điển chính thống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, song cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu vùng miền. Trong văn cảnh học thuật, "spiritize" thường chỉ những quá trình hoặc hoạt động liên quan đến việc kết nối với các yếu tố tinh thần.
Từ "spiritize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Từ này chuyển sang tiếng Pháp cổ như "espirit", và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19. Ý tưởng về việc làm cho một điều gì đó trở nên tinh thần hoặc đầy tính thần thuyết liên quan trực tiếp đến khái niệm nguyên thủy về linh hồn. Hiện nay, "spiritize" thường chỉ hành động biến đổi một cái gì đó thành dạng tinh thần hoặc giao thoa với các yếu tố tâm linh.
Từ "spiritize" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong văn cảnh học thuật hay giao tiếp thông thường. "Spiritize" thường được tìm thấy trong các tài liệu có liên quan đến tâm linh hoặc triết lý, nơi diễn tả quá trình nâng cao tinh thần hoặc làm cho một điều gì đó có tính chất tinh thần hơn. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp