Bản dịch của từ Spitefulness trong tiếng Việt
Spitefulness

Spitefulness (Noun)
Phẩm chất của sự cay nghiệt.
The quality of being spiteful.
Her spitefulness towards her colleagues caused tension in the office.
Sự hiếu kỳ của cô ấy đối với đồng nghiệp gây căng thẳng trong văn phòng.
The spitefulness in the community led to gossip and conflicts.
Sự hiếu kỳ trong cộng đồng dẫn đến lời đàm tiếu và xung đột.
Dealing with spitefulness can be challenging in social interactions.
Đối phó với sự hiếu kỳ có thể là thách thức trong giao tiếp xã hội.
Spitefulness (Adjective)
Her spitefulness towards her colleagues led to workplace conflicts.
Thái độ ác ý của cô ấy dẫn đến xung đột tại nơi làm việc.
The spitefulness of some individuals can harm community harmony.
Sự ác ý của một số cá nhân có thể gây hại đến sự hòa thuận trong cộng đồng.
Dealing with spitefulness in social interactions requires patience and understanding.
Xử lý sự ác ý trong giao tiếp xã hội đòi hỏi kiên nhẫn và sự hiểu biết.
Họ từ
"Spitefulness" là danh từ chỉ hành động hoặc thái độ có mục đích gây tổn thương hoặc làm bẽ mặt người khác, thường được thể hiện qua sự thù hằn hoặc ác ý. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành vi gây hấn hoặc sự ác độc có ý thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, thể hiện sự đa dạng trong văn hóa giao tiếp.
Từ "spitefulness" được hình thành từ danh từ "spite", mang nghĩa là sự ác cảm hay sự thù địch, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spita", có nghĩa là hành động thù nghịch. Phần hậu tố "-fulness" xuất phát từ tiếng Anh, thể hiện trạng thái hoặc chất lượng của cái gì đó. Kết hợp lại, "spitefulness" miêu tả trạng thái của việc hành động với mục đích làm tổn thương hoặc gây khó khăn cho người khác, phản ánh sâu sắc bản chất tiêu cực và sự thù hằn trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "spitefulness" thường ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhờ vào tính chất chuyên môn và cảm xúc tiêu cực mà nó thể hiện. Trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ có chủ đích nhằm làm tổn thương người khác, xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, xung đột hoặc mối quan hệ xã hội. Sự hiếm gặp của nó trong các bài thi IELTS cho thấy cần phải chú ý khi áp dụng từ này trong các bài viết hoặc nói chuyện hàn lâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


